今日Hedera市場價格
與昨天相比,Hedera價格漲。
Hedera轉換為South Korean Won (KRW)的當前價格為₩204.25。基於42,239,931,311.33 HBAR的流通量,Hedera以KRW計算的總市值為₩11,490,854,471,666,224.25。 過去24小時,Hedera以KRW計算的交易價增加了₩2.37,漲幅為+1.170000%。從歷史上看,Hedera以KRW計算的歷史最高價為₩758.13。相比之下,Hedera以KRW計算的歷史最低價為₩13.13。
1HBAR兌換到KRW價格走勢圖
截至 Invalid Date,1 HBAR 兌 KRW 的匯率為 ₩204.25 KRW,過去24小時內變動幅度為 +1.170000%,自 (--) 到 (--)。Gate 的 (HBAR/KRW 價格走勢圖頁面展示過去24小時內 1 HBAR/KRW 的歷史變化數據。
交易Hedera
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.1542 | +0.930000% | |
![]() 永續 | $0.1541 | +0.780000% |
HBAR/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.1542,24小時內的交易變化趨勢為+0.930000%, HBAR/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.1542 和 +0.930000%,HBAR/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.1541 和 +0.780000%。
Hedera兌換到South Korean Won轉換表
HBAR兌換到KRW轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1HBAR | 204.25KRW |
2HBAR | 408.5KRW |
3HBAR | 612.76KRW |
4HBAR | 817.01KRW |
5HBAR | 1,021.27KRW |
6HBAR | 1,225.52KRW |
7HBAR | 1,429.77KRW |
8HBAR | 1,634.03KRW |
9HBAR | 1,838.28KRW |
10HBAR | 2,042.54KRW |
100HBAR | 20,425.4KRW |
500HBAR | 102,127KRW |
1000HBAR | 204,254.01KRW |
5000HBAR | 1,021,270.09KRW |
10000HBAR | 2,042,540.18KRW |
KRW兌換到HBAR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1KRW | 0.004895HBAR |
2KRW | 0.009791HBAR |
3KRW | 0.01468HBAR |
4KRW | 0.01958HBAR |
5KRW | 0.02447HBAR |
6KRW | 0.02937HBAR |
7KRW | 0.03427HBAR |
8KRW | 0.03916HBAR |
9KRW | 0.04406HBAR |
10KRW | 0.04895HBAR |
100000KRW | 489.58HBAR |
500000KRW | 2,447.93HBAR |
1000000KRW | 4,895.86HBAR |
5000000KRW | 24,479.32HBAR |
10000000KRW | 48,958.64HBAR |
上述 HBAR 兌換 KRW 和KRW 兌換 HBAR 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 HBAR 兌換KRW的換算關系及具體數值,以及1 到 10000000 KRW 兌換 HBAR 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Hedera兌換
上表列出了 1 HBAR 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 HBAR = $0.15 USD、1 HBAR = €0.14 EUR、1 HBAR = ₹12.81 INR、1 HBAR = Rp2,326.43 IDR、1 HBAR = $0.21 CAD、1 HBAR = £0.12 GBP、1 HBAR = ฿5.06 THB等。
熱門兌換對
BTC兌KRW
ETH兌KRW
USDT兌KRW
XRP兌KRW
BNB兌KRW
SOL兌KRW
USDC兌KRW
SMART兌KRW
TRX兌KRW
DOGE兌KRW
STETH兌KRW
ADA兌KRW
WBTC兌KRW
HYPE兌KRW
SUI兌KRW
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 KRW、ETH 兌換 KRW、USDT 兌換 KRW、BNB 兌換KRW、SOL 兌換 KRW 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.02296 |
![]() | 0.00000354 |
![]() | 0.0001535 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 0.1715 |
![]() | 0.0005837 |
![]() | 0.002576 |
![]() | 0.3756 |
![]() | 68.78 |
![]() | 1.37 |
![]() | 2.26 |
![]() | 0.0001538 |
![]() | 0.639 |
![]() | 0.000003548 |
![]() | 0.01005 |
![]() | 0.1347 |
上表為您提供了將任意數量的South Korean Won兌換成熱門貨幣的功能,包括 KRW 兌換 GT,KRW 兌換 USDT,KRW 兌換 BTC,KRW 兌換 ETH,KRW 兌換 USBT,KRW 兌換 PEPE,KRW 兌換 EIGEN,KRW 兌換OG 等。
如何將 Hedera (HBAR) 兌換為 South Korean Won (KRW)
輸入HBAR金額
輸入HBAR金額
選擇South Korean Won
在下拉菜單中點擊選擇KRW或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Hedera 轉換為 KRW,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Hedera兌換South Korean Won (KRW) 轉換器?
2.此頁面上Hedera到South Korean Won的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Hedera到South Korean Won的匯率?
4.我可以將Hedera轉換為South Korean Won之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為South Korean Won (KRW)嗎?
了解有關Hedera (HBAR)的最新資訊

Hedera Hashgraph là gì? Tất tần tật về tiền điện tử HBAR (2025)
Hedera Hashgraph – thường được gọi ngắn gọn là Hedera – là nền tảng sổ cái phân tán (DLT) thế hệ thứ ba thay thế “block” bằng cấu trúc đồ thị xoay chiều (DAG).

Dự đoán giá Hedera (HBAR) 2025 - 2030
Các đột phá của Hedera về tốc độ, chi phí và tính bền vững môi trường đã mang lại cho nó một vị trí độc đáo trong thị trường blockchain doanh nghiệp.

Làm thế nào để đánh giá tiềm năng đầu tư của tiền điện tử HBAR vào năm 2025?
So với các tài sản tiền điện tử khác, những lợi thế độc đáo của HBAR đáng kinh ngạc.

Hedera Hashgraph là gì: Hướng dẫn năm 2025 về tiền điện tử HBAR
Khám phá HBAR, loại tiền điện tử cách mạng của Hedera Hashgraph.

Dự đoán giá HBAR vào năm 2025
HBAR có tiềm năng lớn cho sự phát triển trong tương lai, với dự báo thị trường cho thấy HBAR có thể đạt mức $0.3463 vào năm 2025

Giá HBAR vào năm 2025: Phân Tích Thị Trường Mới Nhất và Triển Vọng Đầu Tư
Khám phá tiềm năng tăng giá của HBAR vào năm 2025, do sự tiến bộ công nghệ và cách mạng Web3 thúc đẩy.