Wormhole Thị trường hôm nay
Wormhole đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wormhole chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.3624. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,657,053,312 W, tổng vốn hóa thị trường của Wormhole tính bằng BRL là R$9,180,515,075.27. Trong 24h qua, giá của Wormhole tính bằng BRL đã tăng R$0.007741, biểu thị mức tăng +2.180000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wormhole tính bằng BRL là R$9.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.2781.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1W sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 W sang BRL là R$0.3624 BRL, với sự thay đổi +2.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá W/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 W/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Wormhole
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0667 | +1.72% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06662 | +1.28% |
The real-time trading price of W/USDT Spot is $0.0667, with a 24-hour trading change of +1.72%, W/USDT Spot is $0.0667 and +1.72%, and W/USDT Perpetual is $0.06662 and +1.28%.
Bảng chuyển đổi Wormhole sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi W sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1W | 0.36BRL |
2W | 0.72BRL |
3W | 1.08BRL |
4W | 1.44BRL |
5W | 1.81BRL |
6W | 2.17BRL |
7W | 2.53BRL |
8W | 2.89BRL |
9W | 3.26BRL |
10W | 3.62BRL |
1000W | 362.42BRL |
5000W | 1,812.1BRL |
10000W | 3,624.2BRL |
50000W | 18,121.02BRL |
100000W | 36,242.05BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang W
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 2.75W |
2BRL | 5.51W |
3BRL | 8.27W |
4BRL | 11.03W |
5BRL | 13.79W |
6BRL | 16.55W |
7BRL | 19.31W |
8BRL | 22.07W |
9BRL | 24.83W |
10BRL | 27.59W |
100BRL | 275.92W |
500BRL | 1,379.61W |
1000BRL | 2,759.22W |
5000BRL | 13,796.12W |
10000BRL | 27,592.25W |
Bảng chuyển đổi số tiền W sang BRL và BRL sang W ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 W sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang W, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wormhole phổ biến
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.56INR |
![]() | Rp1,009.39IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.19THB |
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | ₽6.15RUB |
![]() | R$0.36BRL |
![]() | د.إ0.24AED |
![]() | ₺2.27TRY |
![]() | ¥0.47CNY |
![]() | ¥9.58JPY |
![]() | $0.52HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 W và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 W = $0.07 USD, 1 W = €0.06 EUR, 1 W = ₹5.56 INR, 1 W = Rp1,009.39 IDR, 1 W = $0.09 CAD, 1 W = £0.05 GBP, 1 W = ฿2.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6 |
![]() | 0.0008477 |
![]() | 0.03636 |
![]() | 91.9 |
![]() | 40.8 |
![]() | 0.1388 |
![]() | 0.6069 |
![]() | 91.95 |
![]() | 22,003.92 |
![]() | 321.42 |
![]() | 545.54 |
![]() | 0.03636 |
![]() | 158.29 |
![]() | 0.0008483 |
![]() | 2.34 |
![]() | 31.91 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Wormhole (W) sang Brazilian Real (BRL)
Nhập số lượng W của bạn
Nhập số lượng W của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wormhole hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wormhole.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wormhole sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wormhole sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wormhole sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wormhole (W)

Crystal là gì? Token Đặc Biệt Trong Hệ Sinh Thái Web3 Của Arbitrum
Khám phá vai trò của Crystal trong hệ sinh thái Arbitrum Web3 và tiềm năng phát triển năm 2025.

Plume Network là gì? Tìm hiểu về lớp layer-2 thiết kế riêng cho RWA
Trong bối cảnh ngành blockchain đang đua nhau kết nối Real-World Assets (RWA) với DeFi, Plume Network

Grass Token thế chấp: 2025 dự án hệ sinh thái Web3 hàng đầu
Khám phá tương lai Web3 của năm 2025 thông qua thế chấp Grass Token.

Plume Network và các Layer-2 Khác: Tại Sao Plume Vượt Trội Trong Token hóa Tài Sản Thực
Khi việc áp dụng blockchain ngày càng trưởng thành, token hóa các tài sản thực như bất động sản,

Phát triển Web3 Babylon: Xây dựng hệ sinh thái mã hóa của năm 2025
Khám phá hệ sinh thái Web3 chuyển đổi của Babylon năm 2025, với các giao thức DeFi tiên tiến, tích hợp đa chuỗi và đổi mới NFT.

Tỷ giá PI mới nhất sang TWD và Dự báo giá năm 2025
Tính đến tháng 7 năm 2025, tỷ giá của đồng Pi so với New Taiwan Dollar dao động quanh mức NT$15.9, với thị trường trải qua một thời kỳ biến động mạnh do việc mở khóa token.