Wormhole Thị trường hôm nay
Wormhole đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của W chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹5.04. Với nguồn cung lưu hành là 4,640,997,850 W, tổng vốn hóa thị trường của W tính bằng INR là ₹1,955,448,749,843.18. Trong 24h qua, giá của W tính bằng INR đã giảm ₹-0.1446, biểu thị mức giảm -2.790000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của W tính bằng INR là ₹149.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹4.27.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1W sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 W sang INR là ₹5.04 INR, với sự thay đổi -2.790000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá W/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 W/INR trong ngày qua.
Giao dịch Wormhole
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06045 | -2.460000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06052 | -3.090000% |
The real-time trading price of W/USDT Spot is $0.06045, with a 24-hour trading change of -2.460000%, W/USDT Spot is $0.06045 and -2.460000%, and W/USDT Perpetual is $0.06052 and -3.090000%.
Bảng chuyển đổi Wormhole sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi W sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1W | 5.04INR |
2W | 10.08INR |
3W | 15.13INR |
4W | 20.17INR |
5W | 25.21INR |
6W | 30.26INR |
7W | 35.3INR |
8W | 40.34INR |
9W | 45.39INR |
10W | 50.43INR |
100W | 504.34INR |
500W | 2,521.72INR |
1000W | 5,043.45INR |
5000W | 25,217.27INR |
10000W | 50,434.54INR |
Bảng chuyển đổi INR sang W
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1982W |
2INR | 0.3965W |
3INR | 0.5948W |
4INR | 0.7931W |
5INR | 0.9913W |
6INR | 1.18W |
7INR | 1.38W |
8INR | 1.58W |
9INR | 1.78W |
10INR | 1.98W |
1000INR | 198.27W |
5000INR | 991.38W |
10000INR | 1,982.76W |
50000INR | 9,913.83W |
100000INR | 19,827.67W |
Bảng chuyển đổi số tiền W sang INR và INR sang W ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 W sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang W, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wormhole phổ biến
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹5.04INR |
![]() | Rp915.8IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿1.99THB |
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | ₽5.58RUB |
![]() | R$0.33BRL |
![]() | د.إ0.22AED |
![]() | ₺2.06TRY |
![]() | ¥0.43CNY |
![]() | ¥8.69JPY |
![]() | $0.47HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 W và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 W = $0.06 USD, 1 W = €0.05 EUR, 1 W = ₹5.04 INR, 1 W = Rp915.8 IDR, 1 W = $0.08 CAD, 1 W = £0.05 GBP, 1 W = ฿1.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3699 |
![]() | 0.00005553 |
![]() | 0.002462 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.72 |
![]() | 0.00925 |
![]() | 0.04128 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,057 |
![]() | 21.93 |
![]() | 36.02 |
![]() | 0.002465 |
![]() | 10.47 |
![]() | 0.00005562 |
![]() | 0.1607 |
![]() | 0.01226 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Wormhole (W) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng W của bạn
Nhập số lượng W của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wormhole hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wormhole.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wormhole sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wormhole sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wormhole sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wormhole (W)

Token LAI vào năm 2025: Mua, Giao dịch và So sánh với các Token Web3 khác
Khám phá sự phát triển bùng nổ của LAI, dự đoán giá và sự thống trị thị trường trong Web3.

Taproot Wizards: Tình hình hiện tại của các bộ sưu tập NFT Bitcoin hàng đầu trong năm 2025
Khám phá Taproot Wizards, một trong những bộ sưu tập NFT hàng đầu của Bitcoin, đang cách mạng hóa Web3.

Giá của Ethereum giảm vào năm 2025: nguyên nhân và tác động của nó đối với Web3
Khám phá những yếu tố đằng sau sự giảm giá của Ethereum và tác động của nó đối với Web3.

Plume Network (PLUME): Xây dựng hệ sinh thái RWA dựa trên nhu cầu người dùng
Khi thị trường crypto dần trưởng thành, ngày càng nhiều dự án hướng đến việc kết nối tài sản thế giới thực (RWA

NEWT Token: Thúc đẩy sức mạnh của hạ tầng Phi tập trung Newton vào năm 2025
Khám phá vai trò của NEWT Token trong hạ tầng Phi tập trung Newton, và cách để đạt được tự động hóa trên chuỗi và ủy quyền bảo mật trong Web3.

Moonveil: Hệ sinh thái trò chơi Web3 đa chuỗi cho năm 2025
Khám phá hệ sinh thái trò chơi Web3 mang tính chuyển biến của Moonveil, kết nối Web2 và Web3 thông qua hạ tầng đổi mới.