Unite Thị trường hôm nay
Unite đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UNITE chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.007056. Với nguồn cung lưu hành là 5,260,000,000 UNITE, tổng vốn hóa thị trường của UNITE tính bằng HKD là $291,367,084.91. Trong 24h qua, giá của UNITE tính bằng HKD đã giảm $-0.001238, biểu thị mức giảm -15.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNITE tính bằng HKD là $0.04904, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001804.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNITE sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNITE sang HKD là $0.007056 HKD, với sự thay đổi -15.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UNITE/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNITE/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Unite
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0008165 | -16.53% |
The real-time trading price of UNITE/USDT Spot is $0.0008165, with a 24-hour trading change of -16.53%, UNITE/USDT Spot is $0.0008165 and -16.53%, and UNITE/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Unite sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi UNITE sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNITE | 0HKD |
2UNITE | 0.01HKD |
3UNITE | 0.02HKD |
4UNITE | 0.02HKD |
5UNITE | 0.03HKD |
6UNITE | 0.04HKD |
7UNITE | 0.04HKD |
8UNITE | 0.05HKD |
9UNITE | 0.06HKD |
10UNITE | 0.07HKD |
100,000UNITE | 705.67HKD |
500,000UNITE | 3,528.39HKD |
1,000,000UNITE | 7,056.79HKD |
5,000,000UNITE | 35,283.95HKD |
10,000,000UNITE | 70,567.9HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang UNITE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 141.7UNITE |
2HKD | 283.41UNITE |
3HKD | 425.12UNITE |
4HKD | 566.82UNITE |
5HKD | 708.53UNITE |
6HKD | 850.24UNITE |
7HKD | 991.95UNITE |
8HKD | 1,133.65UNITE |
9HKD | 1,275.36UNITE |
10HKD | 1,417.07UNITE |
100HKD | 14,170.74UNITE |
500HKD | 70,853.74UNITE |
1,000HKD | 141,707.48UNITE |
5,000HKD | 708,537.41UNITE |
10,000HKD | 1,417,074.82UNITE |
Bảng chuyển đổi số tiền UNITE sang HKD và HKD sang UNITE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 UNITE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang UNITE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Unite phổ biến
Unite | 1 UNITE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.08INR |
![]() | Rp14.62IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Unite | 1 UNITE |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.13JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNITE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNITE = $0 USD, 1 UNITE = €0 EUR, 1 UNITE = ₹0.08 INR, 1 UNITE = Rp14.62 IDR, 1 UNITE = $0 CAD, 1 UNITE = £0 GBP, 1 UNITE = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.68 |
![]() | 0.0005518 |
![]() | 0.01481 |
![]() | 21.14 |
![]() | 63.67 |
![]() | 0.07546 |
![]() | 0.35 |
![]() | 63.72 |
![]() | 9,334.19 |
![]() | 0.01483 |
![]() | 68.49 |
![]() | 181.36 |
![]() | 290.02 |
![]() | 2.59 |
![]() | 0.000552 |
![]() | 1.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Unite (UNITE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng UNITE của bạn
Nhập số lượng UNITE của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unite hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unite.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unite sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Unite sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unite sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unite sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi Unite sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Unite (UNITE)

What Is Unite? UNITE Token Price Prediction
Unite is a Layer 3 blockchain solution built on Base, designed for the mass market mobile gaming.

CATDOG Token: A New Crypto Project Uniting Cat and Dog Lovers
CATDOG Token: An innovative meme coin that combines the charm of cats and dogs, aiming to unite the pet lover community.

LEXICON Token: AI-Powered Crypto and NFT Management
Discover how Lexicon AI transforms crypto operations and NFT management. This open-source AI framework enables voice-command transfers and seamless Dapp integration, powered by the LEXICON token to unite blockchain and AI.
Tìm hiểu thêm về Unite (UNITE)

UNITE (UNITE) là gì?

Gate Alpha Unite (UNITE) triển khai chương trình Airdrop giới hạn thời gian: Tham gia giao dịch để nhận phần thưởng từ tổng cộng 6.000.000 UNITE
