Ref FinanceREF sang IDR:Chuyển đổi Ref Finance (REF) sang Rupiah Indonesia (IDR)

REF/IDR: 1 REF ≈ Rp3,927 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Ref Finance Thị trường hôm nay

Ref Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ref Finance chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp3,927. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,026,977.02 REF, tổng vốn hóa thị trường của Ref Finance tính bằng IDR là Rp2,492,723,503,810,618.3. Trong 24h qua, giá của Ref Finance tính bằng IDR đã tăng Rp120.65, biểu thị mức tăng +3.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ref Finance tính bằng IDR là Rp173,057.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp671.5.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REF sang IDR

Rp3,927+3.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REF sang IDR là Rp3,927 IDR, với sự thay đổi +3.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá REF/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REF/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Ref Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of REF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, REF/-- Spot is $ and --, and REF/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ref Finance sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi REF sang IDR

logo Ref FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1REF
3,927IDR
2REF
7,854IDR
3REF
11,781IDR
4REF
15,708IDR
5REF
19,635IDR
6REF
23,562IDR
7REF
27,489IDR
8REF
31,416IDR
9REF
35,343IDR
10REF
39,270IDR
100REF
392,700.09IDR
500REF
1,963,500.48IDR
1,000REF
3,927,000.96IDR
5,000REF
19,635,004.82IDR
10,000REF
39,270,009.64IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang REF

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ref Finance
1IDR
0.0002546REF
2IDR
0.0005092REF
3IDR
0.0007639REF
4IDR
0.001018REF
5IDR
0.001273REF
6IDR
0.001527REF
7IDR
0.001782REF
8IDR
0.002037REF
9IDR
0.002291REF
10IDR
0.002546REF
1,000,000IDR
254.64REF
5,000,000IDR
1,273.23REF
10,000,000IDR
2,546.47REF
50,000,000IDR
12,732.36REF
100,000,000IDR
25,464.72REF

Bảng chuyển đổi số tiền REF sang IDR và IDR sang REF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 REF sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang REF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ref Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REF = $0.24 USD, 1 REF = €0.21 EUR, 1 REF = ₹21.17 INR, 1 REF = Rp3,927 IDR, 1 REF = $0.33 CAD, 1 REF = £0.18 GBP, 1 REF = ฿7.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001738
logo BTCBTC
0.0000002505
logo ETHETH
0.000006462
logo XRPXRP
0.009395
logo USDTUSDT
0.03072
logo BNBBNB
0.0000364
logo SOLSOL
0.0001529
logo SMARTSMART
3.37
logo USDCUSDC
0.03075
logo STETHSTETH
0.000006478
logo DOGEDOGE
0.1261
logo TRXTRX
0.08509
logo ADAADA
0.0347
logo LINKLINK
0.001282
logo HYPEHYPE
0.0006582
logo WBTCWBTC
0.0000002504

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ref Finance (REF) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng REF của bạn

Nhập số lượng REF của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ref Finance hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ref Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ref Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ref Finance sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ref Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ref Finance (REF)

Tìm hiểu thêm về Ref Finance (REF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.