NimiqNIM sang HKD:Chuyển đổi Nimiq (NIM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NIM/HKD: 1 NIM ≈ $0.005662 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nimiq chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.005662. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,310,470,250.66 NIM, tổng vốn hóa thị trường của Nimiq tính bằng HKD là $587,272,033.47. Trong 24h qua, giá của Nimiq tính bằng HKD đã tăng $0.0002404, biểu thị mức tăng +4.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nimiq tính bằng HKD là $0.117, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002206.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang HKD

$0.005662+4.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang HKD là $0.005662 HKD, với sự thay đổi +4.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0007127
+3.42%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0007127, with a 24-hour trading change of +3.42%, NIM/USDT Spot is $0.0007127 and +3.42%, and NIM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NIM sang HKD

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NIM
0HKD
2NIM
0.01HKD
3NIM
0.01HKD
4NIM
0.02HKD
5NIM
0.02HKD
6NIM
0.03HKD
7NIM
0.03HKD
8NIM
0.04HKD
9NIM
0.05HKD
10NIM
0.05HKD
100,000NIM
566.27HKD
500,000NIM
2,831.39HKD
1,000,000NIM
5,662.78HKD
5,000,000NIM
28,313.94HKD
10,000,000NIM
56,627.89HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NIM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1HKD
176.59NIM
2HKD
353.18NIM
3HKD
529.77NIM
4HKD
706.36NIM
5HKD
882.95NIM
6HKD
1,059.54NIM
7HKD
1,236.13NIM
8HKD
1,412.73NIM
9HKD
1,589.32NIM
10HKD
1,765.91NIM
100HKD
17,659.14NIM
500HKD
88,295.7NIM
1,000HKD
176,591.41NIM
5,000HKD
882,957.06NIM
10,000HKD
1,765,914.12NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang HKD và HKD sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NIM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.06 INR, 1 NIM = Rp11.03 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.87
logo BTCBTC
0.0005368
logo ETHETH
0.01533
logo XRPXRP
20.05
logo USDTUSDT
64.18
logo BNBBNB
0.08067
logo SOLSOL
0.36
logo USDCUSDC
64.17
logo SMARTSMART
9,176.53
logo STETHSTETH
0.01541
logo DOGEDOGE
283.9
logo TRXTRX
188.51
logo ADAADA
81.52
logo WBTCWBTC
0.0005386
logo HYPEHYPE
1.45
logo LINKLINK
2.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nimiq (NIM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.