AkroDelphi Thị trường hôm nay
AkroDelphi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADEL chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.0003806. Với nguồn cung lưu hành là 18,682,348 ADEL, tổng vốn hóa thị trường của ADEL tính bằng CAD là $9,646.55. Trong 24h qua, giá của ADEL tính bằng CAD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADEL tính bằng CAD là $11.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00000002074.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADEL sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADEL sang CAD là $0.0003806 CAD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADEL/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADEL/CAD trong ngày qua.
Giao dịch AkroDelphi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ADEL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ADEL/-- Spot is $ and --, and ADEL/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi AkroDelphi sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi ADEL sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADEL | 0CAD |
2ADEL | 0CAD |
3ADEL | 0CAD |
4ADEL | 0CAD |
5ADEL | 0CAD |
6ADEL | 0CAD |
7ADEL | 0CAD |
8ADEL | 0CAD |
9ADEL | 0CAD |
10ADEL | 0CAD |
1,000,000ADEL | 380.67CAD |
5,000,000ADEL | 1,903.36CAD |
10,000,000ADEL | 3,806.73CAD |
50,000,000ADEL | 19,033.68CAD |
100,000,000ADEL | 38,067.36CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ADEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 2,626.92ADEL |
2CAD | 5,253.84ADEL |
3CAD | 7,880.76ADEL |
4CAD | 10,507.68ADEL |
5CAD | 13,134.6ADEL |
6CAD | 15,761.53ADEL |
7CAD | 18,388.45ADEL |
8CAD | 21,015.37ADEL |
9CAD | 23,642.29ADEL |
10CAD | 26,269.21ADEL |
100CAD | 262,692.19ADEL |
500CAD | 1,313,460.98ADEL |
1,000CAD | 2,626,921.96ADEL |
5,000CAD | 13,134,609.83ADEL |
10,000CAD | 26,269,219.67ADEL |
Bảng chuyển đổi số tiền ADEL sang CAD và CAD sang ADEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 ADEL sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang ADEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AkroDelphi phổ biến
AkroDelphi | 1 ADEL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.26IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
AkroDelphi | 1 ADEL |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADEL = $0 USD, 1 ADEL = €0 EUR, 1 ADEL = ₹0.02 INR, 1 ADEL = Rp4.26 IDR, 1 ADEL = $0 CAD, 1 ADEL = £0 GBP, 1 ADEL = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
XLM chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22 |
![]() | 0.003142 |
![]() | 0.09487 |
![]() | 111.36 |
![]() | 368.52 |
![]() | 0.4692 |
![]() | 2.11 |
![]() | 51,215.39 |
![]() | 368.73 |
![]() | 0.09485 |
![]() | 1,655.31 |
![]() | 1,090.56 |
![]() | 466.08 |
![]() | 0.003143 |
![]() | 823.13 |
![]() | 9.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi AkroDelphi (ADEL) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng ADEL của bạn
Nhập số lượng ADEL của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AkroDelphi hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AkroDelphi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AkroDelphi sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AkroDelphi sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AkroDelphi sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AkroDelphi sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi AkroDelphi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AkroDelphi (ADEL)

Nhà Giao Dịch Xui Xẻo Bỏ Lỡ $36 Triệu Với Meme Coin Troll Trên Solana
Vào tháng 8 năm 2024, một nhà phát triển meme coin tên Leland King Fawcette đã mua $1.300 USD TROLL

Trader Biến $22,000 TROLL Thành $2.48 Triệu
Một trader đã biến khoản đầu tư ban đầu chỉ $22,800 vào meme coin TROLL thành khối tài sản trị giá lên đến $2.48 triệu USD, tương đương mức sinh lời 109 lần

Cha đẻ Trollface: “Crypto đang làm mất giá trị nghệ thuật”, từ chối kiện $TROLL dù vốn hóa chạm 200 triệu USD
Carlos Ramirez – hay còn được biết đến với biệt danh “Whynne”, người đã tạo ra biểu tượng Trollface nổi tiếng – mới đây đã lên tiếng về cơn sốt meme coin $TROLL.

Boss Crypto: Chỉ là Cơn Sốt hay Sẽ Thống Trị Cuộc Chơi?
Boss Token (BOSS) hiện đang giao dịch quanh mức $0.00000000241 USD, với khối lượng giao dịch 24 giờ khoảng $4.000 USD

Tại sao mọi người lại bàn tán về Boss Crypto lúc này?
Boss Token (BOSS) đang thu hút sự chú ý khi có mức giá khoảng $0.00000000241 USD

Towns: Nền Tảng Tin nhắn Phi tập trung Cách mạng hóa SocialFi với Quyền Sở hữu Blockchain
Towns là một nền tảng nhắn tin phi tập trung (decentralized messaging) được xây dựng trên Base blockchain, đặt quyền kiểm soát vào tay người dùng thay vì các công ty trung gian.