Velvet Thị trường hôm nay
Velvet đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Velvet chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫1,729.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 248,266,667 VELVET, tổng vốn hóa thị trường của Velvet tính bằng VND là ₫10,564,116,125,612,810.1. Trong 24h qua, giá của Velvet tính bằng VND đã tăng ₫113.32, biểu thị mức tăng +7.139999%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Velvet tính bằng VND là ₫2,366.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫910.55.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VELVET sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VELVET sang VND là ₫1,729.06 VND, với sự thay đổi +7.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VELVET/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VELVET/VND trong ngày qua.
Giao dịch Velvet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06765 | +5.40% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06771 | +2.47% |
The real-time trading price of VELVET/USDT Spot is $0.06765, with a 24-hour trading change of +5.40%, VELVET/USDT Spot is $0.06765 and +5.40%, and VELVET/USDT Perpetual is $0.06771 and +2.47%.
Bảng chuyển đổi Velvet sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi VELVET sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VELVET | 1,729.06VND |
2VELVET | 3,458.13VND |
3VELVET | 5,187.19VND |
4VELVET | 6,916.26VND |
5VELVET | 8,645.32VND |
6VELVET | 10,374.39VND |
7VELVET | 12,103.45VND |
8VELVET | 13,832.52VND |
9VELVET | 15,561.58VND |
10VELVET | 17,290.65VND |
100VELVET | 172,906.55VND |
500VELVET | 864,532.75VND |
1000VELVET | 1,729,065.51VND |
5000VELVET | 8,645,327.57VND |
10000VELVET | 17,290,655.14VND |
Bảng chuyển đổi VND sang VELVET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0005783VELVET |
2VND | 0.001156VELVET |
3VND | 0.001735VELVET |
4VND | 0.002313VELVET |
5VND | 0.002891VELVET |
6VND | 0.00347VELVET |
7VND | 0.004048VELVET |
8VND | 0.004626VELVET |
9VND | 0.005205VELVET |
10VND | 0.005783VELVET |
1000000VND | 578.34VELVET |
5000000VND | 2,891.73VELVET |
10000000VND | 5,783.47VELVET |
50000000VND | 28,917.35VELVET |
100000000VND | 57,834.7VELVET |
Bảng chuyển đổi số tiền VELVET sang VND và VND sang VELVET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VELVET sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang VELVET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Velvet phổ biến
Velvet | 1 VELVET |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.87INR |
![]() | Rp1,065.83IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.32THB |
Velvet | 1 VELVET |
---|---|
![]() | ₽6.49RUB |
![]() | R$0.38BRL |
![]() | د.إ0.26AED |
![]() | ₺2.4TRY |
![]() | ¥0.5CNY |
![]() | ¥10.12JPY |
![]() | $0.55HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VELVET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VELVET = $0.07 USD, 1 VELVET = €0.06 EUR, 1 VELVET = ₹5.87 INR, 1 VELVET = Rp1,065.83 IDR, 1 VELVET = $0.1 CAD, 1 VELVET = £0.05 GBP, 1 VELVET = ฿2.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
XLM chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001154 |
![]() | 0.0000001707 |
![]() | 0.000005584 |
![]() | 0.006327 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.00002596 |
![]() | 0.0001067 |
![]() | 0.02033 |
![]() | 4.71 |
![]() | 0.08343 |
![]() | 0.000005602 |
![]() | 0.02475 |
![]() | 0.06536 |
![]() | 0.0000001709 |
![]() | 0.0004642 |
![]() | 0.04676 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Velvet (VELVET) sang Vietnamese Đồng (VND)
Nhập số lượng VELVET của bạn
Nhập số lượng VELVET của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Velvet hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Velvet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Velvet sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Velvet sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Velvet sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Velvet sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Velvet sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Velvet (VELVET)

Velvet là gì? Dự đoán giá TOKEN VELVET
Velvet là một nền tảng phi tập trung đổi mới được triển khai trên chuỗi BNB, đại diện cho một sự thay đổi trong DeFi từ công cụ sang dịch vụ thông minh.

Xu hướng giá mới nhất và phân tích dự án của token velvet
Theo dữ liệu mới nhất, giá hiện tại của token velvet là 0,052686 USD, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 34,735,242 USD.

Gate Alpha Ra Mắt VELVET: Giao Dịch Để Chia Sẻ 500,000 VELVET Và Kiếm Điểm
Tham gia trong thời gian giới hạn để có cơ hội chia sẻ 500.000 VELVET và điểm Gate Alpha, nắm bắt vòng thưởng sớm mới trong lĩnh vực AI + DeFi.