Thena Thị trường hôm nay
Thena đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của THE chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.86. Với nguồn cung lưu hành là 55,131,121.61 THE, tổng vốn hóa thị trường của THE tính bằng CNY là ¥1,115,981,295.48. Trong 24h qua, giá của THE tính bằng CNY đã giảm ¥-0.103, biểu thị mức giảm -3.440000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THE tính bằng CNY là ¥29.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THE sang CNY là ¥2.86 CNY, với sự thay đổi -3.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá THE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Thena
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4098 | -2.56% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4086 | -2.46% |
The real-time trading price of THE/USDT Spot is $0.4098, with a 24-hour trading change of -2.56%, THE/USDT Spot is $0.4098 and -2.56%, and THE/USDT Perpetual is $0.4086 and -2.46%.
Bảng chuyển đổi Thena sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi THE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THE | 2.86CNY |
2THE | 5.73CNY |
3THE | 8.6CNY |
4THE | 11.47CNY |
5THE | 14.34CNY |
6THE | 17.21CNY |
7THE | 20.08CNY |
8THE | 22.95CNY |
9THE | 25.82CNY |
10THE | 28.69CNY |
100THE | 286.99CNY |
500THE | 1,434.97CNY |
1000THE | 2,869.94CNY |
5000THE | 14,349.73CNY |
10000THE | 28,699.47CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang THE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.3484THE |
2CNY | 0.6968THE |
3CNY | 1.04THE |
4CNY | 1.39THE |
5CNY | 1.74THE |
6CNY | 2.09THE |
7CNY | 2.43THE |
8CNY | 2.78THE |
9CNY | 3.13THE |
10CNY | 3.48THE |
1000CNY | 348.43THE |
5000CNY | 1,742.19THE |
10000CNY | 3,484.38THE |
50000CNY | 17,421.92THE |
100000CNY | 34,843.84THE |
Bảng chuyển đổi số tiền THE sang CNY và CNY sang THE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang THE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Thena phổ biến
Thena | 1 THE |
---|---|
![]() | $0.41USD |
![]() | €0.36EUR |
![]() | ₹33.99INR |
![]() | Rp6,172.57IDR |
![]() | $0.55CAD |
![]() | £0.31GBP |
![]() | ฿13.42THB |
Thena | 1 THE |
---|---|
![]() | ₽37.6RUB |
![]() | R$2.21BRL |
![]() | د.إ1.49AED |
![]() | ₺13.89TRY |
![]() | ¥2.87CNY |
![]() | ¥58.59JPY |
![]() | $3.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THE = $0.41 USD, 1 THE = €0.36 EUR, 1 THE = ₹33.99 INR, 1 THE = Rp6,172.57 IDR, 1 THE = $0.55 CAD, 1 THE = £0.31 GBP, 1 THE = ฿13.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.07 |
![]() | 0.0005949 |
![]() | 0.01913 |
![]() | 20.15 |
![]() | 70.85 |
![]() | 0.3474 |
![]() | 0.09275 |
![]() | 70.92 |
![]() | 266.11 |
![]() | 15,931.36 |
![]() | 0.01934 |
![]() | 80.16 |
![]() | 226.64 |
![]() | 0.0005978 |
![]() | 1.6 |
![]() | 153.44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Thena (THE) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng THE của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thena hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thena sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thena sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thena sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thena sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thena sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thena (THE)

Từ Meme đến Moonshot: Cách xác định viên ngọc 100x tiếp theo
Bạn đang tự hỏi gem là gì trong thế giới crypto? Gem không chỉ là một token bình thường – đó là những token tiềm năng,

Lệnh OCO Là Gì? Hiểu Đúng Về Lệnh One-Cancels-the-Other Trong Giao Dịch Crypto
Tìm hiểu cách hoạt động của lệnh OCO và cách sử dụng chiến lược này để quản lý vị thế crypto hiệu quả.

Tổng quan SNX: Dự đoán giá Synthetix Network Token và những thách thức (2025–2031)
Thị trường cho thấy sự phân kỳ đáng kể trong xu hướng giá tương lai của SNX. Bài viết này sẽ tích hợp các dự báo từ nhiều nguồn và các biến số chính để phác thảo một lộ trình hợp lý.

Starknet Là Gì? Khám Phá Layer‑2 Ethereum Nâng Cao và Token STRK
Khám phá Starknet (STRK), giải pháp Layer-2 giúp mở rộng Ethereum và phát triển Web3.

Dự đoán giá Token BTCBULL 2025–2030: Ngôi sao bứt phá tiếp theo trong các đồng Meme?
BTCBULL không chỉ tích hợp văn hóa cộng đồng của các đồng Meme mà còn mở ra một con đường đầu tư gắn liền với giá của Bitcoin thông qua các phần thưởng airdrop Bitcoin thực và một mô hình kinh tế token giảm phát.

Triển vọng tương lai của Ethereum: zkEVM gốc thúc đẩy đổi mới về khả năng mở rộng và quyền riêng tư
Với việc triển khai zkEVM gốc và sự mở rộng liên tục của hệ sinh thái, khả năng mở rộng và bảo vệ quyền riêng tư trong tương lai của Ethereum sẽ được nâng cao đáng kể.