NFPromptNFP sang IDR:Chuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NFP/IDR: 1 NFP ≈ Rp1,261.51 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NFPrompt Thị trường hôm nay

NFPrompt đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFP chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,261.51. Với nguồn cung lưu hành là 472,796,409.43 NFP, tổng vốn hóa thị trường của NFP tính bằng IDR là Rp9,047,835,141,076,353.35. Trong 24h qua, giá của NFP tính bằng IDR đã giảm Rp-4.04, biểu thị mức giảm -0.320000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFP tính bằng IDR là Rp19,493.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp716.31.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFP sang IDR

Rp1,261.51-0.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFP sang IDR là Rp1,261.51 IDR, với sự thay đổi -0.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFP/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFP/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NFPrompt

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFPromptNFP/USDT
Giao ngay
$0.08358
-0.78%
logo NFPromptNFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.08299
-2.38%

The real-time trading price of NFP/USDT Spot is $0.08358, with a 24-hour trading change of -0.78%, NFP/USDT Spot is $0.08358 and -0.78%, and NFP/USDT Perpetual is $0.08299 and -2.38%.

Bảng chuyển đổi NFPrompt sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NFP sang IDR

logo NFPromptSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NFP
1,267.12IDR
2NFP
2,534.25IDR
3NFP
3,801.38IDR
4NFP
5,068.51IDR
5NFP
6,335.64IDR
6NFP
7,602.76IDR
7NFP
8,869.89IDR
8NFP
10,137.02IDR
9NFP
11,404.15IDR
10NFP
12,671.28IDR
100NFP
126,712.8IDR
500NFP
633,564.01IDR
1000NFP
1,267,128.02IDR
5000NFP
6,335,640.11IDR
10000NFP
12,671,280.23IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NFP

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NFPrompt
1IDR
0.0007891NFP
2IDR
0.001578NFP
3IDR
0.002367NFP
4IDR
0.003156NFP
5IDR
0.003945NFP
6IDR
0.004735NFP
7IDR
0.005524NFP
8IDR
0.006313NFP
9IDR
0.007102NFP
10IDR
0.007891NFP
1000000IDR
789.18NFP
5000000IDR
3,945.93NFP
10000000IDR
7,891.86NFP
50000000IDR
39,459.31NFP
100000000IDR
78,918.62NFP

Bảng chuyển đổi số tiền NFP sang IDR và IDR sang NFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NFP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang NFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFPrompt phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFP = $0.08 USD, 1 NFP = €0.07 EUR, 1 NFP = ₹6.95 INR, 1 NFP = Rp1,261.52 IDR, 1 NFP = $0.11 CAD, 1 NFP = £0.06 GBP, 1 NFP = ฿2.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001872
logo BTCBTC
0.0000002753
logo ETHETH
0.000008889
logo XRPXRP
0.00935
logo USDTUSDT
0.03294
logo BNBBNB
0.00004238
logo SOLSOL
0.0001642
logo USDCUSDC
0.03297
logo SMARTSMART
7.41
logo DOGEDOGE
0.1254
logo STETHSTETH
0.000008933
logo ADAADA
0.03707
logo TRXTRX
0.105
logo WBTCWBTC
0.000000276
logo HYPEHYPE
0.0007368
logo XLMXLM
0.07017

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng NFP của bạn

Nhập số lượng NFP của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFPrompt hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFPrompt.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFPrompt sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFPrompt sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFPrompt sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFPrompt (NFP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.