MetalMTL sang HKD:Chuyển đổi Metal (MTL) sang Hong Kong Dollar (HKD)

MTL/HKD: 1 MTL ≈ $6.07 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Metal Thị trường hôm nay

Metal đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MTL chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $6.07. Với nguồn cung lưu hành là 86,147,287 MTL, tổng vốn hóa thị trường của MTL tính bằng HKD là $4,078,603,873.17. Trong 24h qua, giá của MTL tính bằng HKD đã giảm $-0.0433, biểu thị mức giảm -0.699999%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MTL tính bằng HKD là $132.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.9135.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MTL sang HKD

$6.07-0.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MTL sang HKD là $6.07 HKD, với sự thay đổi -0.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MTL/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MTL/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Metal

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MetalMTL/USDT
Giao ngay
$0.7855
-1.34%
logo MetalMTL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.7844
-0.46%

The real-time trading price of MTL/USDT Spot is $0.7855, with a 24-hour trading change of -1.34%, MTL/USDT Spot is $0.7855 and -1.34%, and MTL/USDT Perpetual is $0.7844 and -0.46%.

Bảng chuyển đổi Metal sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi MTL sang HKD

logo MetalSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1MTL
6.06HKD
2MTL
12.13HKD
3MTL
18.2HKD
4MTL
24.27HKD
5MTL
30.34HKD
6MTL
36.41HKD
7MTL
42.48HKD
8MTL
48.54HKD
9MTL
54.61HKD
10MTL
60.68HKD
100MTL
606.87HKD
500MTL
3,034.36HKD
1000MTL
6,068.72HKD
5000MTL
30,343.6HKD
10000MTL
60,687.21HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang MTL

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Metal
1HKD
0.1647MTL
2HKD
0.3295MTL
3HKD
0.4943MTL
4HKD
0.6591MTL
5HKD
0.8238MTL
6HKD
0.9886MTL
7HKD
1.15MTL
8HKD
1.31MTL
9HKD
1.48MTL
10HKD
1.64MTL
1000HKD
164.77MTL
5000HKD
823.89MTL
10000HKD
1,647.79MTL
50000HKD
8,238.96MTL
100000HKD
16,477.93MTL

Bảng chuyển đổi số tiền MTL sang HKD và HKD sang MTL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MTL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang MTL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metal phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MTL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MTL = $0.78 USD, 1 MTL = €0.7 EUR, 1 MTL = ₹65.15 INR, 1 MTL = Rp11,830.88 IDR, 1 MTL = $1.06 CAD, 1 MTL = £0.59 GBP, 1 MTL = ฿25.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.98
logo BTCBTC
0.0005419
logo ETHETH
0.02147
logo FDUSDFDUSD
64.29
logo XRPXRP
22.74
logo USDTUSDT
64.15
logo BNBBNB
0.09273
logo SOLSOL
0.3942
logo USDCUSDC
64.19
logo SMARTSMART
14,296.95
logo DOGEDOGE
320.19
logo TRXTRX
212
logo STETHSTETH
0.02166
logo ADAADA
86.76
logo HYPEHYPE
1.34
logo WBTCWBTC
0.0005449

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Metal (MTL) sang Hong Kong Dollar (HKD)

01

Nhập số lượng MTL của bạn

Nhập số lượng MTL của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metal sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metal sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Metal (MTL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.