LayerNetNET sang EUR:Chuyển đổi LayerNet (NET) sang Euro (EUR)

NET/EUR: 1 NET ≈ €0.00008257 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

LayerNet Thị trường hôm nay

LayerNet đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NET chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00008257. Với nguồn cung lưu hành là 282,150,000 NET, tổng vốn hóa thị trường của NET tính bằng EUR là €20,873.18. Trong 24h qua, giá của NET tính bằng EUR đã giảm €-0.00001057, biểu thị mức giảm -10.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NET tính bằng EUR là €0.04757, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00007301.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NET sang EUR

0.00008257-10.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NET sang EUR là €0.00008257 EUR, với sự thay đổi -10.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NET/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NET/EUR trong ngày qua.

Giao dịch LayerNet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LayerNetNET/USDT
Giao ngay
$0.00009217
-14.90%

The real-time trading price of NET/USDT Spot is $0.00009217, with a 24-hour trading change of -14.90%, NET/USDT Spot is $0.00009217 and -14.90%, and NET/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi LayerNet sang Euro

Bảng chuyển đổi NET sang EUR

logo LayerNetSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NET
0EUR
2NET
0EUR
3NET
0EUR
4NET
0EUR
5NET
0EUR
6NET
0EUR
7NET
0EUR
8NET
0EUR
9NET
0EUR
10NET
0EUR
10,000,000NET
876.54EUR
50,000,000NET
4,382.74EUR
100,000,000NET
8,765.48EUR
500,000,000NET
43,827.42EUR
1,000,000,000NET
87,654.85EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NET

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo LayerNet
1EUR
11,408.38NET
2EUR
22,816.76NET
3EUR
34,225.14NET
4EUR
45,633.52NET
5EUR
57,041.9NET
6EUR
68,450.28NET
7EUR
79,858.66NET
8EUR
91,267.04NET
9EUR
102,675.42NET
10EUR
114,083.81NET
100EUR
1,140,838.1NET
500EUR
5,704,190.53NET
1,000EUR
11,408,381.07NET
5,000EUR
57,041,905.35NET
10,000EUR
114,083,810.71NET

Bảng chuyển đổi số tiền NET sang EUR và EUR sang NET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 NET sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LayerNet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NET = $0 USD, 1 NET = €0 EUR, 1 NET = ₹0.01 INR, 1 NET = Rp1.48 IDR, 1 NET = $0 CAD, 1 NET = £0 GBP, 1 NET = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.62
logo BTCBTC
0.004809
logo ETHETH
0.1503
logo XRPXRP
184.37
logo USDTUSDT
558.16
logo BNBBNB
0.7088
logo SOLSOL
3.22
logo USDCUSDC
558.09
logo SMARTSMART
130,784.8
logo STETHSTETH
0.1505
logo DOGEDOGE
2,647.02
logo TRXTRX
1,713.53
logo ADAADA
752.05
logo WBTCWBTC
0.004817
logo HYPEHYPE
13.55
logo XLMXLM
1,380.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi LayerNet (NET) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NET của bạn

Nhập số lượng NET của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerNet hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerNet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerNet sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LayerNet sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi LayerNet sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến LayerNet (NET)

Tìm hiểu thêm về LayerNet (NET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.