LayerNet Thị trường hôm nay
LayerNet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NET chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.0007148. Với nguồn cung lưu hành là 282,150,000 NET, tổng vốn hóa thị trường của NET tính bằng BRL là R$1,097,052.83. Trong 24h qua, giá của NET tính bằng BRL đã giảm R$-0.000001432, biểu thị mức giảm -0.200000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NET tính bằng BRL là R$0.2888, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.0004433.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NET sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NET sang BRL là R$0.0007148 BRL, với sự thay đổi -0.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NET/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NET/BRL trong ngày qua.
Giao dịch LayerNet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001307 | -0.26% |
The real-time trading price of NET/USDT Spot is $0.0001307, with a 24-hour trading change of -0.26%, NET/USDT Spot is $0.0001307 and -0.26%, and NET/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi LayerNet sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi NET sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NET | 0BRL |
2NET | 0BRL |
3NET | 0BRL |
4NET | 0BRL |
5NET | 0BRL |
6NET | 0BRL |
7NET | 0BRL |
8NET | 0BRL |
9NET | 0BRL |
10NET | 0BRL |
1000000NET | 714.83BRL |
5000000NET | 3,574.16BRL |
10000000NET | 7,148.32BRL |
50000000NET | 35,741.64BRL |
100000000NET | 71,483.28BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang NET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 1,398.92NET |
2BRL | 2,797.85NET |
3BRL | 4,196.78NET |
4BRL | 5,595.71NET |
5BRL | 6,994.64NET |
6BRL | 8,393.57NET |
7BRL | 9,792.49NET |
8BRL | 11,191.42NET |
9BRL | 12,590.35NET |
10BRL | 13,989.28NET |
100BRL | 139,892.85NET |
500BRL | 699,464.26NET |
1000BRL | 1,398,928.52NET |
5000BRL | 6,994,642.6NET |
10000BRL | 13,989,285.2NET |
Bảng chuyển đổi số tiền NET sang BRL và BRL sang NET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NET sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang NET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LayerNet phổ biến
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.99IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NET = $0 USD, 1 NET = €0 EUR, 1 NET = ₹0.01 INR, 1 NET = Rp1.99 IDR, 1 NET = $0 CAD, 1 NET = £0 GBP, 1 NET = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.96 |
![]() | 0.0008422 |
![]() | 0.03558 |
![]() | 91.9 |
![]() | 40.35 |
![]() | 0.1385 |
![]() | 0.6026 |
![]() | 91.95 |
![]() | 22,436.8 |
![]() | 321.46 |
![]() | 534.5 |
![]() | 0.036 |
![]() | 156.19 |
![]() | 0.0008411 |
![]() | 2.31 |
![]() | 31.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi LayerNet (NET) sang Brazilian Real (BRL)
Nhập số lượng NET của bạn
Nhập số lượng NET của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerNet hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerNet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerNet sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LayerNet sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi LayerNet sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LayerNet (NET)

Pi Network Hôm Nay: Giá Bao Nhiêu, Giao Dịch Ở Đâu Và Xu Hướng Mới
Khám phá Pi Network hôm nay với giá mới nhất, nơi giao dịch và những cập nhật nổi bật năm 2025.

Giá Pi Network Hôm Nay (07/2025): Biến Động Ít Nhưng Tiềm Năng Lớn?
Cập nhật giá Pi Network tháng 7/2025, tâm lý thị trường và tiềm năng dài hạn trong bối cảnh biến động thấp.

Giá Pi Network Hôm Nay: Tín Hiệu RSI & Dự Báo Tháng 7/2025
Cập nhật giá Pi Network hôm nay, xu hướng RSI và phân tích kỹ thuật cho tháng 7 năm 2025.

Plume Network là gì? Tìm hiểu về lớp layer-2 thiết kế riêng cho RWA
Trong bối cảnh ngành blockchain đang đua nhau kết nối Real-World Assets (RWA) với DeFi, Plume Network

Plume Network và các Layer-2 Khác: Tại Sao Plume Vượt Trội Trong Token hóa Tài Sản Thực
Khi việc áp dụng blockchain ngày càng trưởng thành, token hóa các tài sản thực như bất động sản,

Coin meme internet Squid 2025: Giá, vốn hóa thị trường, và hướng dẫn mua
Khám phá sự tăng trưởng bùng nổ của coin meme internet Squid vào năm 2025!
Tìm hiểu thêm về LayerNet (NET)

Nektar Network ($NET) là gì?

V revealing Net Worth of John Stamos: The path to wealth of the Hollywood star

Báo cáo nghiên cứu IO.NET (IO)

OP_NET và Arch: Khám phá Hợp đồng Thông minh trên Bitcoin
