ENSENS sang HKD:Chuyển đổi ENS (ENS) sang Hong Kong Dollar (HKD)

ENS/HKD: 1 ENS ≈ $145.87 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

ENS Thị trường hôm nay

ENS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ENS chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $145.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,165,585.05 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng HKD là $37,693,885,393.82. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng HKD đã tăng $0.19, biểu thị mức tăng +0.130000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng HKD là $649.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $52.12.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENS sang HKD

$145.87+0.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang HKD là $145.87 HKD, với sự thay đổi +0.130000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ENS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/HKD trong ngày qua.

Giao dịch ENS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ENSENS/USDT
Giao ngay
$18.86
+0.000000%
logo ENSENS/ETH
Giao ngay
$0.007595
-1.820000%
logo ENSENS/USDC
Giao ngay
$18.86
+0.050000%
logo ENSENS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$18.83
-0.400000%

The real-time trading price of ENS/USDT Spot is $18.86, with a 24-hour trading change of +0.000000%, ENS/USDT Spot is $18.86 and +0.000000%, and ENS/USDT Perpetual is $18.83 and -0.400000%.

Bảng chuyển đổi ENS sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi ENS sang HKD

logo ENSSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1ENS
145.87HKD
2ENS
291.74HKD
3ENS
437.61HKD
4ENS
583.48HKD
5ENS
729.35HKD
6ENS
875.22HKD
7ENS
1,021.09HKD
8ENS
1,166.96HKD
9ENS
1,312.83HKD
10ENS
1,458.7HKD
100ENS
14,587.05HKD
500ENS
72,935.29HKD
1000ENS
145,870.59HKD
5000ENS
729,352.95HKD
10000ENS
1,458,705.9HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang ENS

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo ENS
1HKD
0.006855ENS
2HKD
0.01371ENS
3HKD
0.02056ENS
4HKD
0.02742ENS
5HKD
0.03427ENS
6HKD
0.04113ENS
7HKD
0.04798ENS
8HKD
0.05484ENS
9HKD
0.06169ENS
10HKD
0.06855ENS
100000HKD
685.53ENS
500000HKD
3,427.69ENS
1000000HKD
6,855.39ENS
5000000HKD
34,276.95ENS
10000000HKD
68,553.91ENS

Bảng chuyển đổi số tiền ENS sang HKD và HKD sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ENS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HKD sang ENS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ENS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENS = $18.85 USD, 1 ENS = €16.88 EUR, 1 ENS = ₹1,574.36 INR, 1 ENS = Rp285,873.67 IDR, 1 ENS = $25.56 CAD, 1 ENS = £14.15 GBP, 1 ENS = ฿621.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.93
logo BTCBTC
0.0005964
logo ETHETH
0.02597
logo USDTUSDT
64.14
logo XRPXRP
29.31
logo BNBBNB
0.09923
logo SOLSOL
0.4443
logo USDCUSDC
64.21
logo SMARTSMART
9,636.21
logo TRXTRX
236.55
logo DOGEDOGE
391.13
logo STETHSTETH
0.02598
logo ADAADA
112.72
logo WBTCWBTC
0.0005969
logo HYPEHYPE
1.73
logo BCHBCH
0.1284

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ENS (ENS) sang Hong Kong Dollar (HKD)

01

Nhập số lượng ENS của bạn

Nhập số lượng ENS của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

Tìm hiểu thêm về ENS (ENS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.