Curve Thị trường hôm nay
Curve đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Curve chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫17,807.45. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,373,727,334 CRV, tổng vốn hóa thị trường của Curve tính bằng VND là ₫602,012,772,113,398,886.35. Trong 24h qua, giá của Curve tính bằng VND đã tăng ₫1,211.64, biểu thị mức tăng +7.260000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Curve tính bằng VND là ₫378,248.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4,438.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRV sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRV sang VND là ₫17,807.45 VND, với sự thay đổi +7.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRV/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRV/VND trong ngày qua.
Giao dịch Curve
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7198 | +6.93% | |
![]() Giao ngay | $0.000006166 | +10.79% | |
![]() Giao ngay | $0.0002368 | +6.47% | |
![]() Giao ngay | $0.7215 | +7.13% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.7195 | +5.81% |
The real-time trading price of CRV/USDT Spot is $0.7198, with a 24-hour trading change of +6.93%, CRV/USDT Spot is $0.7198 and +6.93%, and CRV/USDT Perpetual is $0.7195 and +5.81%.
Bảng chuyển đổi Curve sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi CRV sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRV | 17,807.45VND |
2CRV | 35,614.91VND |
3CRV | 53,422.36VND |
4CRV | 71,229.82VND |
5CRV | 89,037.27VND |
6CRV | 106,844.73VND |
7CRV | 124,652.18VND |
8CRV | 142,459.64VND |
9CRV | 160,267.09VND |
10CRV | 178,074.55VND |
100CRV | 1,780,745.52VND |
500CRV | 8,903,727.62VND |
1000CRV | 17,807,455.25VND |
5000CRV | 89,037,276.28VND |
10000CRV | 178,074,552.56VND |
Bảng chuyển đổi VND sang CRV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00005615CRV |
2VND | 0.0001123CRV |
3VND | 0.0001684CRV |
4VND | 0.0002246CRV |
5VND | 0.0002807CRV |
6VND | 0.0003369CRV |
7VND | 0.000393CRV |
8VND | 0.0004492CRV |
9VND | 0.0005054CRV |
10VND | 0.0005615CRV |
10000000VND | 561.56CRV |
50000000VND | 2,807.81CRV |
100000000VND | 5,615.62CRV |
500000000VND | 28,078.12CRV |
1000000000VND | 56,156.25CRV |
Bảng chuyển đổi số tiền CRV sang VND và VND sang CRV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CRV sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang CRV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Curve phổ biến
Curve | 1 CRV |
---|---|
![]() | $0.72USD |
![]() | €0.65EUR |
![]() | ₹60.45INR |
![]() | Rp10,976.82IDR |
![]() | $0.98CAD |
![]() | £0.54GBP |
![]() | ฿23.87THB |
Curve | 1 CRV |
---|---|
![]() | ₽66.87RUB |
![]() | R$3.94BRL |
![]() | د.إ2.66AED |
![]() | ₺24.7TRY |
![]() | ¥5.1CNY |
![]() | ¥104.2JPY |
![]() | $5.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRV = $0.72 USD, 1 CRV = €0.65 EUR, 1 CRV = ₹60.45 INR, 1 CRV = Rp10,976.82 IDR, 1 CRV = $0.98 CAD, 1 CRV = £0.54 GBP, 1 CRV = ฿23.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
XLM chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001297 |
![]() | 0.000000172 |
![]() | 0.000006642 |
![]() | 0.006962 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.00002962 |
![]() | 0.000126 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 4.69 |
![]() | 0.1042 |
![]() | 0.06851 |
![]() | 0.000006653 |
![]() | 0.02765 |
![]() | 0.0004248 |
![]() | 0.0000001726 |
![]() | 0.04441 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Curve (CRV) sang Vietnamese Đồng (VND)
Nhập số lượng CRV của bạn
Nhập số lượng CRV của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Curve sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Curve sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Curve sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Curve sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Curve sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Curve (CRV)

Giá CRV vào năm 2025: Phân tích Token Tài chính Đường cong và Hiệu suất thị trường
Khám phá sự tăng giá dự kiến của CRV vào năm 2025, phân tích sự ảnh hưởng của Curve Finances trong lĩnh vực DeFi và sự tiến bộ về công nghệ.

Tin tức hàng ngày | Thị trường tiền điện tử đang giảm chung; CEO Curve đã làm rõ sự hiểu lầm liên quan đến vụ đánh cắp UwU Lend và đốt CRV.
Thị trường tiền điện tử đang giảm chung, với MAGA đang hoạt động tốt. Giám đốc điều hành của Curve đã làm rõ sự hiểu lầm về vụ hack UwU Lend và việc đốt CRV.

MicroStrategy lại mua Bitcoin, Justin Sun và nhiều quan chức khác mua CRV giá thấp và tăng giá trong tương lai, và Cục Thuế nội vụ đã phát hành hướng dẫn mới về việc thanh toán thuế tiền điện tử.

Curve Finance CRVUSD, mở rộng nền tảng DeFi Stablecoin của nó
Đồng token Curve DAO CRV đang trong xu hướng tụt dốc tự do