Choise Thị trường hôm nay
Choise đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Choise chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.149. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 109,573,888.74 CHO, tổng vốn hóa thị trường của Choise tính bằng THB là ฿538,791,272.57. Trong 24h qua, giá của Choise tính bằng THB đã tăng ฿0.001709, biểu thị mức tăng +1.160000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Choise tính bằng THB là ฿45.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1216.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHO sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHO sang THB là ฿0.149 THB, với sự thay đổi +1.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CHO/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHO/THB trong ngày qua.
Giao dịch Choise
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004513 | +1.09% |
The real-time trading price of CHO/USDT Spot is $0.004513, with a 24-hour trading change of +1.09%, CHO/USDT Spot is $0.004513 and +1.09%, and CHO/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Choise sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi CHO sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHO | 0.14THB |
2CHO | 0.29THB |
3CHO | 0.44THB |
4CHO | 0.59THB |
5CHO | 0.74THB |
6CHO | 0.89THB |
7CHO | 1.04THB |
8CHO | 1.19THB |
9CHO | 1.34THB |
10CHO | 1.49THB |
1000CHO | 149.08THB |
5000CHO | 745.41THB |
10000CHO | 1,490.82THB |
50000CHO | 7,454.11THB |
100000CHO | 14,908.22THB |
Bảng chuyển đổi THB sang CHO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 6.7CHO |
2THB | 13.41CHO |
3THB | 20.12CHO |
4THB | 26.83CHO |
5THB | 33.53CHO |
6THB | 40.24CHO |
7THB | 46.95CHO |
8THB | 53.66CHO |
9THB | 60.36CHO |
10THB | 67.07CHO |
100THB | 670.77CHO |
500THB | 3,353.85CHO |
1000THB | 6,707.7CHO |
5000THB | 33,538.53CHO |
10000THB | 67,077.06CHO |
Bảng chuyển đổi số tiền CHO sang THB và THB sang CHO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CHO sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang CHO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Choise phổ biến
Choise | 1 CHO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.38INR |
![]() | Rp68.57IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.15THB |
Choise | 1 CHO |
---|---|
![]() | ₽0.42RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.65JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHO = $0 USD, 1 CHO = €0 EUR, 1 CHO = ₹0.38 INR, 1 CHO = Rp68.57 IDR, 1 CHO = $0.01 CAD, 1 CHO = £0 GBP, 1 CHO = ฿0.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
XLM chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8845 |
![]() | 0.0001279 |
![]() | 0.004133 |
![]() | 4.36 |
![]() | 15.15 |
![]() | 0.0767 |
![]() | 0.01998 |
![]() | 15.16 |
![]() | 56.92 |
![]() | 3,421.21 |
![]() | 0.004156 |
![]() | 17.41 |
![]() | 48.38 |
![]() | 0.0001277 |
![]() | 0.3408 |
![]() | 33.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Choise (CHO) sang Thai Baht (THB)
Nhập số lượng CHO của bạn
Nhập số lượng CHO của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Choise hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Choise.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Choise sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Choise sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Choise sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Choise sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Choise sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Choise (CHO)

Gate BTC Staking: Hãy để Bitcoin của bạn làm việc cho bạn
Dịch vụ Staking BTC của Gate cung cấp cho người dùng một cách thuận tiện, hiệu quả và minh bạch để tăng giá trị của BTC.

Tuyển dụng Ví tiền Gate: Điểm Khởi đầu cho Tài sản Kỹ thuật số Kết nối Thế giới Web3
Ví tiền Gate, như một sản phẩm bố trí quan trọng của Gate, cung cấp cho người dùng toàn cầu dịch vụ quản lý tài sản kỹ thuật số an toàn, tiện lợi và đa dạng.

Cách xác minh Cash App? Hướng dẫn từng bước cho năm 2025
Hướng dẫn này sẽ cung cấp một phân tích chi tiết về quy trình xác minh Cash App mới nhất và các điểm chính.

Buddy Là Gì? Nền Tảng AI Dành Cho Creator Web3 Và Token BUDDY Trên Solana
Khám phá Buddy – nền tảng AI giúp nhà sáng tạo xây dựng, phát hành và kiếm tiền trong Web3.

Flare Network (FLR) là gì? Tìm hiểu về dự án Layer 1 chuyên biệt cho dữ liệu
Trong bối cảnh blockchain không ngừng đổi mới, Flare Network (FLR) nổi bật như một mạng lưới Layer 1 được thiết kế để khai thác giá trị từ dữ liệu ngoài chuỗi.

Define (DFA) Là Gì? Tìm Hiểu Nền Tảng SocialFi Và NFT Dành Cho Người Sáng Tạo
Khám phá Define (DFA), nền tảng kết hợp SocialFi và NFT nhằm hỗ trợ cộng đồng và nhà sáng tạo.
Tìm hiểu thêm về Choise (CHO)

Vay & Cho vay

Cái chết cho Stablecoin!

Timeswap - Một mô hình mới cho các giao thức cho vay

CORN: Một Giải pháp Layer 2 cho Ethereum Sử dụng Bitcoin cho gas

Dymension: Bộ Lego cho Blockchain mô-đun
