GMX 今日の市場
GMXは昨日に比べ上昇しています。
GMXをEuro(EUR)に換算した現在の価格は€12.16です。10,178,777.1 GMXの流通供給量に基づくと、EURでのGMXの総時価総額は€110,946,714.89です。過去24時間で、 EURでの GMX の価格は €1.26上昇し、 +11.44%の成長率を示しています。過去において、EURでのGMXの史上最高価格は€81.87、史上最低価格は€4.74でした。
1GMXからEURへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 GMXからEURへの為替レートは€12.16 EURであり、過去24時間で+11.44%の変動がありました(--)から(--)。GateのGMX/EURの価格チャートページには、過去1日における1 GMX/EURの履歴変化データが表示されています。
GMX 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
![]() 現物 | $13.8 | 10.4% | |
![]() 無期限 | $13.79 | 8.96% |
GMX/USDT現物のリアルタイム取引価格は$13.8であり、過去24時間の取引変化率は10.4%です。GMX/USDT現物価格は$13.8と10.4%、GMX/USDT永久契約価格は$13.79と8.96%です。
GMX から Euro への為替レートの換算表
GMX から EUR への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1GMX | 12.09EUR |
2GMX | 24.18EUR |
3GMX | 36.28EUR |
4GMX | 48.37EUR |
5GMX | 60.47EUR |
6GMX | 72.56EUR |
7GMX | 84.66EUR |
8GMX | 96.75EUR |
9GMX | 108.85EUR |
10GMX | 120.94EUR |
100GMX | 1,209.46EUR |
500GMX | 6,047.32EUR |
1000GMX | 12,094.65EUR |
5000GMX | 60,473.25EUR |
10000GMX | 120,946.5EUR |
EUR から GMX への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1EUR | 0.08268GMX |
2EUR | 0.1653GMX |
3EUR | 0.248GMX |
4EUR | 0.3307GMX |
5EUR | 0.4134GMX |
6EUR | 0.496GMX |
7EUR | 0.5787GMX |
8EUR | 0.6614GMX |
9EUR | 0.7441GMX |
10EUR | 0.8268GMX |
10000EUR | 826.81GMX |
50000EUR | 4,134.05GMX |
100000EUR | 8,268.11GMX |
500000EUR | 41,340.59GMX |
1000000EUR | 82,681.18GMX |
上記のGMXからEURおよびEURからGMXの金額変換表は、1から10000、GMXからEURへの変換関係と具体的な値、および1から1000000、EURからGMXへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1GMX から変換
GMX | 1 GMX |
---|---|
![]() | $13.58USD |
![]() | €12.17EUR |
![]() | ₹1,134.51INR |
![]() | Rp206,005.01IDR |
![]() | $18.42CAD |
![]() | £10.2GBP |
![]() | ฿447.91THB |
GMX | 1 GMX |
---|---|
![]() | ₽1,254.91RUB |
![]() | R$73.87BRL |
![]() | د.إ49.87AED |
![]() | ₺463.52TRY |
![]() | ¥95.78CNY |
![]() | ¥1,955.54JPY |
![]() | $105.81HKD |
上記の表は、1 GMXと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 GMX = $13.58 USD、1 GMX = €12.17 EUR、1 GMX = ₹1,134.51 INR、1 GMX = Rp206,005.01 IDR、1 GMX = $18.42 CAD、1 GMX = £10.2 GBP、1 GMX = ฿447.91 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から EURへ
ETH から EURへ
USDT から EURへ
XRP から EURへ
BNB から EURへ
SOL から EURへ
USDC から EURへ
SMART から EURへ
TRX から EURへ
DOGE から EURへ
STETH から EURへ
ADA から EURへ
WBTC から EURへ
HYPE から EURへ
BCH から EURへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからEUR、ETHからEUR、USDTからEUR、BNBからEUR、SOLからEURなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 33.69 |
![]() | 0.005426 |
![]() | 0.2425 |
![]() | 557.66 |
![]() | 270.92 |
![]() | 0.8865 |
![]() | 3.99 |
![]() | 558.48 |
![]() | 108,463.31 |
![]() | 2,050.69 |
![]() | 3,563.84 |
![]() | 0.2411 |
![]() | 1,009.21 |
![]() | 0.005378 |
![]() | 14.7 |
![]() | 1.23 |
上記の表は、Euroを主要通貨と交換する機能を提供しており、EURからGT、EURからUSDT、EURからBTC、EURからETH、EURからUSBT、EURからPEPE、EURからEIGEN、EURからOGなどが含まれます。
GMXの数量を入力してください。
GMXの数量を入力してください。
GMXの数量を入力してください。
Euroを選択します。
ドロップダウンをクリックして、Euroまたは変換したい通貨を選択します。
上記のステップは、GMXをEURに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
よくある質問 (FAQ)
1.GMX から Euro (EUR) への変換とは?
2.このページでの、GMX から Euro への為替レートの更新頻度は?
3.GMX から Euro への為替レートに影響を与える要因は?
4.GMXを Euro以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をEuro (EUR)に交換できますか?
GMX (GMX)に関連する最新ニュース

Cập nhật giá DOGE: Liệu nó có thể vượt qua mốc 1 đô la trong tương lai?
Giá toàn cầu mới nhất của DOGE dao động quanh mức 0.1756 đô la, đã biến động mạnh mẽ trong khoảng từ 0.17 đến 0.185 đô la trong tuần qua.

Tin Tức Mới Nhất Về GameStop: Giá Cổ Phiếu GME Giảm 22% Trong Một Ngày
Vào ngày 28 tháng 5, GameStop đã sử dụng 513 triệu đô la tiền mặt để mua 4.710 bitcoin, trở thành công ty nắm giữ bitcoin lớn thứ 13 trên thế giới.

CRT Token: Khám phá cơ hội mới cho việc tạo nội dung Web3 trong Dự án CRT
Token CRT là token cốt lõi của Dự án CRT, đây là một nền tảng nội dung Web3 điều khiển bởi AI.

Hướng dẫn giá Aura Tiền điện tử và Staking: Những gì nhà đầu tư cần biết vào năm 2025
Khám phá tiềm năng của Aura trong năm 2025, tìm hiểu các chiến lược staking có lợi nhuận, và so sánh nó với các đối thủ.

Phân Tích Giá Stellar (XLM): Áp Lực Kỹ Thuật Tăng Cao
XLM là một token chuỗi công khai tập trung vào thanh toán xuyên biên giới và tài chính toàn diện.

AURA Token: Đồng Coin Meme Lan Truyền trên Blockchain Solana
Token AURA là một đồng meme trên blockchain Solana, nhanh chóng thu hút sự chú ý nhờ vào sự biểu đạt văn hóa độc đáo và sự lan tỏa viral trên mạng xã hội.