VenomVENOM sang CNY:Chuyển đổi Venom (VENOM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

VENOM/CNY: 1 VENOM ≈ ¥1.23 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Venom Thị trường hôm nay

Venom đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Venom chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥1.23. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,094,594,705.93 VENOM, tổng vốn hóa thị trường của Venom tính bằng CNY là ¥18,208,104,221.4. Trong 24h qua, giá của Venom tính bằng CNY đã tăng ¥0.008081, biểu thị mức tăng +0.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Venom tính bằng CNY là ¥3,519.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2438.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VENOM sang CNY

¥1.23+0.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VENOM sang CNY là ¥1.23 CNY, với sự thay đổi +0.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VENOM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VENOM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Venom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenomVENOM/USDT
Giao ngay
$0.1747
+0.46%

The real-time trading price of VENOM/USDT Spot is $0.1747, with a 24-hour trading change of +0.46%, VENOM/USDT Spot is $0.1747 and +0.46%, and VENOM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Venom sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi VENOM sang CNY

logo VenomSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VENOM
1.24CNY
2VENOM
2.49CNY
3VENOM
3.74CNY
4VENOM
4.99CNY
5VENOM
6.24CNY
6VENOM
7.49CNY
7VENOM
8.74CNY
8VENOM
9.99CNY
9VENOM
11.24CNY
10VENOM
12.49CNY
100VENOM
124.94CNY
500VENOM
624.73CNY
1,000VENOM
1,249.47CNY
5,000VENOM
6,247.37CNY
10,000VENOM
12,494.74CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VENOM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Venom
1CNY
0.8003VENOM
2CNY
1.6VENOM
3CNY
2.4VENOM
4CNY
3.2VENOM
5CNY
4VENOM
6CNY
4.8VENOM
7CNY
5.6VENOM
8CNY
6.4VENOM
9CNY
7.2VENOM
10CNY
8VENOM
1,000CNY
800.33VENOM
5,000CNY
4,001.68VENOM
10,000CNY
8,003.36VENOM
50,000CNY
40,016.82VENOM
100,000CNY
80,033.65VENOM

Bảng chuyển đổi số tiền VENOM sang CNY và CNY sang VENOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VENOM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang VENOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VENOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VENOM = $0.18 USD, 1 VENOM = €0.16 EUR, 1 VENOM = ₹14.8 INR, 1 VENOM = Rp2,687.32 IDR, 1 VENOM = $0.24 CAD, 1 VENOM = £0.13 GBP, 1 VENOM = ฿5.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.19
logo BTCBTC
0.0006
logo ETHETH
0.01679
logo XRPXRP
21.87
logo USDTUSDT
70.89
logo BNBBNB
0.08758
logo SOLSOL
0.3911
logo USDCUSDC
70.91
logo SMARTSMART
10,231.03
logo STETHSTETH
0.01678
logo DOGEDOGE
299.56
logo TRXTRX
208.36
logo ADAADA
87.64
logo LINKLINK
3.22
logo WBTCWBTC
0.0006015
logo HYPEHYPE
1.61

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Venom (VENOM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng VENOM của bạn

Nhập số lượng VENOM của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venom hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venom sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venom sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venom sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venom sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venom sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.