Oracle Meta TechnologiesOMT sang HKD:Chuyển đổi Oracle Meta Technologies (OMT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

OMT/HKD: 1 OMT ≈ $0.1105 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Oracle Meta Technologies Thị trường hôm nay

Oracle Meta Technologies đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMT chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1105. Với nguồn cung lưu hành là 0 OMT, tổng vốn hóa thị trường của OMT tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của OMT tính bằng HKD đã giảm $-0.001097, biểu thị mức giảm -0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMT tính bằng HKD là $8.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04302.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMT sang HKD

$0.1105-0.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMT sang HKD là $0.1105 HKD, với sự thay đổi -0.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Oracle Meta Technologies

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OMT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OMT/-- Spot is $ and --, and OMT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi OMT sang HKD

logo Oracle Meta TechnologiesSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1OMT
0.11HKD
2OMT
0.22HKD
3OMT
0.33HKD
4OMT
0.44HKD
5OMT
0.55HKD
6OMT
0.66HKD
7OMT
0.77HKD
8OMT
0.88HKD
9OMT
0.99HKD
10OMT
1.1HKD
1,000OMT
110.56HKD
5,000OMT
552.8HKD
10,000OMT
1,105.61HKD
50,000OMT
5,528.09HKD
100,000OMT
11,056.18HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang OMT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Oracle Meta Technologies
1HKD
9.04OMT
2HKD
18.08OMT
3HKD
27.13OMT
4HKD
36.17OMT
5HKD
45.22OMT
6HKD
54.26OMT
7HKD
63.31OMT
8HKD
72.35OMT
9HKD
81.4OMT
10HKD
90.44OMT
100HKD
904.47OMT
500HKD
4,522.35OMT
1,000HKD
9,044.71OMT
5,000HKD
45,223.56OMT
10,000HKD
90,447.12OMT

Bảng chuyển đổi số tiền OMT sang HKD và HKD sang OMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OMT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang OMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oracle Meta Technologies phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMT = $0.01 USD, 1 OMT = €0.01 EUR, 1 OMT = ₹1.19 INR, 1 OMT = Rp215.26 IDR, 1 OMT = $0.02 CAD, 1 OMT = £0.01 GBP, 1 OMT = ฿0.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.83
logo BTCBTC
0.0005413
logo ETHETH
0.01526
logo XRPXRP
20.2
logo USDTUSDT
64.15
logo BNBBNB
0.08027
logo SOLSOL
0.3576
logo USDCUSDC
64.17
logo SMARTSMART
9,329.28
logo STETHSTETH
0.01544
logo DOGEDOGE
276.83
logo TRXTRX
188.19
logo ADAADA
80.71
logo LINKLINK
2.89
logo WBTCWBTC
0.0005415
logo HYPEHYPE
1.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Oracle Meta Technologies (OMT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng OMT của bạn

Nhập số lượng OMT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oracle Meta Technologies hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oracle Meta Technologies.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oracle Meta Technologies sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oracle Meta Technologies sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oracle Meta Technologies sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.