NearNEAR sang INR:Chuyển đổi Near (NEAR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NEAR/INR: 1 NEAR ≈ ₹231.32 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Near Thị trường hôm nay

Near đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEAR chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹231.32. Với nguồn cung lưu hành là 1,241,972,764 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của NEAR tính bằng INR là ₹24,002,082,421,566.03. Trong 24h qua, giá của NEAR tính bằng INR đã giảm ₹-5.58, biểu thị mức giảm -2.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEAR tính bằng INR là ₹1,707.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹44.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEAR sang INR

231.32-2.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang INR là ₹231.32 INR, với sự thay đổi -2.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NEAR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Near

The real-time trading price of NEAR/USDT Spot is $2.74, with a 24-hour trading change of -2.10%, NEAR/USDT Spot is $2.74 and -2.10%, and NEAR/USDT Perpetual is $2.74 and -2.07%.

Bảng chuyển đổi Near sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NEAR sang INR

logo NearSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NEAR
231.32INR
2NEAR
462.65INR
3NEAR
693.98INR
4NEAR
925.31INR
5NEAR
1,156.64INR
6NEAR
1,387.97INR
7NEAR
1,619.3INR
8NEAR
1,850.63INR
9NEAR
2,081.96INR
10NEAR
2,313.28INR
100NEAR
23,132.89INR
500NEAR
115,664.45INR
1,000NEAR
231,328.9INR
5,000NEAR
1,156,644.52INR
10,000NEAR
2,313,289.05INR

Bảng chuyển đổi INR sang NEAR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Near
1INR
0.004322NEAR
2INR
0.008645NEAR
3INR
0.01296NEAR
4INR
0.01729NEAR
5INR
0.02161NEAR
6INR
0.02593NEAR
7INR
0.03025NEAR
8INR
0.03458NEAR
9INR
0.0389NEAR
10INR
0.04322NEAR
100,000INR
432.28NEAR
500,000INR
2,161.42NEAR
1,000,000INR
4,322.84NEAR
5,000,000INR
21,614.24NEAR
10,000,000INR
43,228.49NEAR

Bảng chuyển đổi số tiền NEAR sang INR và INR sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NEAR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 INR sang NEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Near phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEAR = $2.77 USD, 1 NEAR = €2.48 EUR, 1 NEAR = ₹231.33 INR, 1 NEAR = Rp42,005 IDR, 1 NEAR = $3.76 CAD, 1 NEAR = £2.08 GBP, 1 NEAR = ฿91.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3562
logo BTCBTC
0.00005079
logo ETHETH
0.001425
logo XRPXRP
1.88
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007479
logo SOLSOL
0.03364
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
864.42
logo STETHSTETH
0.001438
logo DOGEDOGE
25.88
logo TRXTRX
17.66
logo ADAADA
7.55
logo WBTCWBTC
0.00005078
logo LINKLINK
0.2723
logo HYPEHYPE
0.1389

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Near (NEAR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NEAR của bạn

Nhập số lượng NEAR của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

Tìm hiểu thêm về Near (NEAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.