KromaKRO sang VND:Chuyển đổi Kroma (KRO) sang Việt Nam đồng (VND)

KRO/VND: 1 KRO ≈ ₫61.78 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Kroma Thị trường hôm nay

Kroma đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KRO chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫61.78. Với nguồn cung lưu hành là 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của KRO tính bằng VND là ₫185,248,263,038,404.19. Trong 24h qua, giá của KRO tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRO tính bằng VND là ₫3,077.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫28.49.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang VND

61.78+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang VND là ₫61.78 VND, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KRO/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/VND trong ngày qua.

Giao dịch Kroma

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KRO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KRO/-- Spot is $ and --, and KRO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kroma sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi KRO sang VND

logo KromaSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1KRO
61.78VND
2KRO
123.56VND
3KRO
185.34VND
4KRO
247.12VND
5KRO
308.9VND
6KRO
370.69VND
7KRO
432.47VND
8KRO
494.25VND
9KRO
556.03VND
10KRO
617.81VND
100KRO
6,178.19VND
500KRO
30,890.95VND
1,000KRO
61,781.9VND
5,000KRO
308,909.5VND
10,000KRO
617,819VND

Bảng chuyển đổi VND sang KRO

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kroma
1VND
0.01618KRO
2VND
0.03237KRO
3VND
0.04855KRO
4VND
0.06474KRO
5VND
0.08092KRO
6VND
0.09711KRO
7VND
0.1133KRO
8VND
0.1294KRO
9VND
0.1456KRO
10VND
0.1618KRO
10,000VND
161.85KRO
50,000VND
809.29KRO
100,000VND
1,618.59KRO
500,000VND
8,092.98KRO
1,000,000VND
16,185.97KRO

Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang VND và VND sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KRO sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kroma phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0 USD, 1 KRO = €0 EUR, 1 KRO = ₹0.21 INR, 1 KRO = Rp38.41 IDR, 1 KRO = $0 CAD, 1 KRO = £0 GBP, 1 KRO = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001102
logo BTCBTC
0.0000001655
logo ETHETH
0.000004454
logo XRPXRP
0.006336
logo USDTUSDT
0.0191
logo BNBBNB
0.00002262
logo SOLSOL
0.0001052
logo USDCUSDC
0.01911
logo SMARTSMART
2.8
logo STETHSTETH
0.000004459
logo ADAADA
0.02033
logo TRXTRX
0.05458
logo DOGEDOGE
0.08693
logo LINKLINK
0.0007833
logo WBTCWBTC
0.0000001655
logo HYPEHYPE
0.0004455

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kroma (KRO) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng KRO của bạn

Nhập số lượng KRO của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.