EthenaENA sang EUR:Chuyển đổi Ethena (ENA) sang Euro (EUR)

ENA/EUR: 1 ENA ≈ €0.5677 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethena Thị trường hôm nay

Ethena đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ENA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5677. Với nguồn cung lưu hành là 6,621,875,000 ENA, tổng vốn hóa thị trường của ENA tính bằng EUR là €3,225,381,397.91. Trong 24h qua, giá của ENA tính bằng EUR đã giảm €-0.02648, biểu thị mức giảm -4.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENA tính bằng EUR là €1.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1664.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENA sang EUR

0.5677-4.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENA sang EUR là €0.5677 EUR, với sự thay đổi -4.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ENA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ethena

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EthenaENA/USDT
Giao ngay
$0.6595
-3.59%
logo EthenaENA/USDC
Giao ngay
$0.6602
-3.59%
logo EthenaENA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.6598
-3.50%

The real-time trading price of ENA/USDT Spot is $0.6595, with a 24-hour trading change of -3.59%, ENA/USDT Spot is $0.6595 and -3.59%, and ENA/USDT Perpetual is $0.6598 and -3.50%.

Bảng chuyển đổi Ethena sang Euro

Bảng chuyển đổi ENA sang EUR

logo EthenaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ENA
0.56EUR
2ENA
1.13EUR
3ENA
1.7EUR
4ENA
2.27EUR
5ENA
2.83EUR
6ENA
3.4EUR
7ENA
3.97EUR
8ENA
4.54EUR
9ENA
5.1EUR
10ENA
5.67EUR
1,000ENA
567.75EUR
5,000ENA
2,838.79EUR
10,000ENA
5,677.58EUR
50,000ENA
28,387.91EUR
100,000ENA
56,775.82EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ENA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethena
1EUR
1.76ENA
2EUR
3.52ENA
3EUR
5.28ENA
4EUR
7.04ENA
5EUR
8.8ENA
6EUR
10.56ENA
7EUR
12.32ENA
8EUR
14.09ENA
9EUR
15.85ENA
10EUR
17.61ENA
100EUR
176.13ENA
500EUR
880.65ENA
1,000EUR
1,761.31ENA
5,000EUR
8,806.56ENA
10,000EUR
17,613.13ENA

Bảng chuyển đổi số tiền ENA sang EUR và EUR sang ENA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ENA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ENA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethena phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENA = $0.66 USD, 1 ENA = €0.57 EUR, 1 ENA = ₹58.02 INR, 1 ENA = Rp10,764.03 IDR, 1 ENA = $0.91 CAD, 1 ENA = £0.49 GBP, 1 ENA = ฿21.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.87
logo BTCBTC
0.005064
logo ETHETH
0.1381
logo XRPXRP
194.85
logo USDTUSDT
582.55
logo BNBBNB
0.6897
logo SOLSOL
3.26
logo USDCUSDC
583.11
logo SMARTSMART
80,663.57
logo STETHSTETH
0.1389
logo ADAADA
645.71
logo TRXTRX
1,680.41
logo DOGEDOGE
2,694.49
logo LINKLINK
24.22
logo WBTCWBTC
0.00507
logo HYPEHYPE
13.82

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ethena (ENA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ENA của bạn

Nhập số lượng ENA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethena hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethena.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethena sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethena sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethena sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethena sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethena sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethena (ENA)

Tìm hiểu thêm về Ethena (ENA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.