CovalentCXT sang IDR:Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Indonesian Rupiah (IDR)

CXT/IDR: 1 CXT ≈ Rp429.6 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Covalent Thị trường hôm nay

Covalent đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Covalent chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp429.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 934,684,431.34 CXT, tổng vốn hóa thị trường của Covalent tính bằng IDR là Rp6,091,360,269,357,046.01. Trong 24h qua, giá của Covalent tính bằng IDR đã tăng Rp26.52, biểu thị mức tăng +6.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covalent tính bằng IDR là Rp2,574.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp339.49.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CXT sang IDR

Rp429.6+6.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CXT sang IDR là Rp429.6 IDR, với sự thay đổi +6.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CXT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CXT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Covalent

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CovalentCXT/USDT
Giao ngay
$0.02831
+6.54%

The real-time trading price of CXT/USDT Spot is $0.02831, with a 24-hour trading change of +6.54%, CXT/USDT Spot is $0.02831 and +6.54%, and CXT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Covalent sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi CXT sang IDR

logo CovalentSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CXT
429.6IDR
2CXT
859.21IDR
3CXT
1,288.82IDR
4CXT
1,718.42IDR
5CXT
2,148.03IDR
6CXT
2,577.64IDR
7CXT
3,007.24IDR
8CXT
3,436.85IDR
9CXT
3,866.46IDR
10CXT
4,296.06IDR
100CXT
42,960.69IDR
500CXT
214,803.45IDR
1,000CXT
429,606.91IDR
5,000CXT
2,148,034.57IDR
10,000CXT
4,296,069.15IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CXT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Covalent
1IDR
0.002327CXT
2IDR
0.004655CXT
3IDR
0.006983CXT
4IDR
0.00931CXT
5IDR
0.01163CXT
6IDR
0.01396CXT
7IDR
0.01629CXT
8IDR
0.01862CXT
9IDR
0.02094CXT
10IDR
0.02327CXT
100,000IDR
232.77CXT
500,000IDR
1,163.85CXT
1,000,000IDR
2,327.7CXT
5,000,000IDR
11,638.54CXT
10,000,000IDR
23,277.09CXT

Bảng chuyển đổi số tiền CXT sang IDR và IDR sang CXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CXT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang CXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covalent phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CXT = $0.03 USD, 1 CXT = €0.03 EUR, 1 CXT = ₹2.37 INR, 1 CXT = Rp429.61 IDR, 1 CXT = $0.04 CAD, 1 CXT = £0.02 GBP, 1 CXT = ฿0.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001946
logo BTCBTC
0.0000002867
logo ETHETH
0.000008944
logo XRPXRP
0.01081
logo USDTUSDT
0.03296
logo BNBBNB
0.00004318
logo SOLSOL
0.0001979
logo USDCUSDC
0.03296
logo SMARTSMART
7.39
logo STETHSTETH
0.000008967
logo TRXTRX
0.09909
logo DOGEDOGE
0.1604
logo ADAADA
0.04423
logo WBTCWBTC
0.0000002871
logo XLMXLM
0.0795
logo HYPEHYPE
0.0008652

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Covalent (CXT) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng CXT của bạn

Nhập số lượng CXT của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Covalent (CXT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.