CodattaXNY sang JPY:Chuyển đổi Codatta (XNY) sang Japanese Yen (JPY)

XNY/JPY: 1 XNY ≈ ¥0.4884 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Codatta Thị trường hôm nay

Codatta đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Codatta chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.4884. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,500,000,000 XNY, tổng vốn hóa thị trường của Codatta tính bằng JPY là ¥175,845,431,832.5. Trong 24h qua, giá của Codatta tính bằng JPY đã tăng ¥0.09404, biểu thị mức tăng +23.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Codatta tính bằng JPY là ¥0.7776, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3212.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XNY sang JPY

¥0.4884+23.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XNY sang JPY là ¥0.4884 JPY, với sự thay đổi +23.63% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XNY/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XNY/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Codatta

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CodattaXNY/USDT
Giao ngay
$0.003352
+21.22%
logo CodattaXNY/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.003349
+22.18%

The real-time trading price of XNY/USDT Spot is $0.003352, with a 24-hour trading change of +21.22%, XNY/USDT Spot is $0.003352 and +21.22%, and XNY/USDT Perpetual is $0.003349 and +22.18%.

Bảng chuyển đổi Codatta sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi XNY sang JPY

logo CodattaSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1XNY
0.48JPY
2XNY
0.96JPY
3XNY
1.44JPY
4XNY
1.92JPY
5XNY
2.4JPY
6XNY
2.88JPY
7XNY
3.36JPY
8XNY
3.84JPY
9XNY
4.32JPY
10XNY
4.8JPY
1,000XNY
480.38JPY
5,000XNY
2,401.94JPY
10,000XNY
4,803.89JPY
50,000XNY
24,019.48JPY
100,000XNY
48,038.96JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang XNY

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Codatta
1JPY
2.08XNY
2JPY
4.16XNY
3JPY
6.24XNY
4JPY
8.32XNY
5JPY
10.4XNY
6JPY
12.48XNY
7JPY
14.57XNY
8JPY
16.65XNY
9JPY
18.73XNY
10JPY
20.81XNY
100JPY
208.16XNY
500JPY
1,040.82XNY
1,000JPY
2,081.64XNY
5,000JPY
10,408.21XNY
10,000JPY
20,816.43XNY

Bảng chuyển đổi số tiền XNY sang JPY và JPY sang XNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XNY sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang XNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Codatta phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XNY = $0 USD, 1 XNY = €0 EUR, 1 XNY = ₹0.28 INR, 1 XNY = Rp51.46 IDR, 1 XNY = $0 CAD, 1 XNY = £0 GBP, 1 XNY = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2063
logo BTCBTC
0.00003035
logo ETHETH
0.0009761
logo XRPXRP
1.15
logo USDTUSDT
3.47
logo BNBBNB
0.004578
logo SOLSOL
0.0214
logo USDCUSDC
3.47
logo SMARTSMART
812.56
logo STETHSTETH
0.0009775
logo TRXTRX
10.51
logo DOGEDOGE
17.24
logo ADAADA
4.69
logo WBTCWBTC
0.00003038
logo XLMXLM
8.38
logo HYPEHYPE
0.09204

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Codatta (XNY) sang Japanese Yen (JPY)

01

Nhập số lượng XNY của bạn

Nhập số lượng XNY của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Codatta hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Codatta.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Codatta sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Codatta sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Codatta sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Codatta sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Codatta sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Codatta (XNY)

Tìm hiểu thêm về Codatta (XNY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.