Aura Finance Thị trường hôm nay
Aura Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AURA chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫4,140.67. Với nguồn cung lưu hành là 49,648,036.61 AURA, tổng vốn hóa thị trường của AURA tính bằng VND là ₫5,059,139,615,804,916.39. Trong 24h qua, giá của AURA tính bằng VND đã giảm ₫-62.22, biểu thị mức giảm -1.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AURA tính bằng VND là ₫99,668.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫3,493.34.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AURA sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AURA sang VND là ₫4,140.67 VND, với sự thay đổi -1.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AURA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AURA/VND trong ngày qua.
Giao dịch Aura Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008604 | +1.79% |
The real-time trading price of AURA/USDT Spot is $0.008604, with a 24-hour trading change of +1.79%, AURA/USDT Spot is $0.008604 and +1.79%, and AURA/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Aura Finance sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi AURA sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AURA | 4,140.67VND |
2AURA | 8,281.35VND |
3AURA | 12,422.02VND |
4AURA | 16,562.7VND |
5AURA | 20,703.38VND |
6AURA | 24,844.05VND |
7AURA | 28,984.73VND |
8AURA | 33,125.41VND |
9AURA | 37,266.08VND |
10AURA | 41,406.76VND |
100AURA | 414,067.63VND |
500AURA | 2,070,338.15VND |
1,000AURA | 4,140,676.31VND |
5,000AURA | 20,703,381.59VND |
10,000AURA | 41,406,763.18VND |
Bảng chuyển đổi VND sang AURA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0002415AURA |
2VND | 0.000483AURA |
3VND | 0.0007245AURA |
4VND | 0.000966AURA |
5VND | 0.001207AURA |
6VND | 0.001449AURA |
7VND | 0.00169AURA |
8VND | 0.001932AURA |
9VND | 0.002173AURA |
10VND | 0.002415AURA |
1,000,000VND | 241.5AURA |
5,000,000VND | 1,207.53AURA |
10,000,000VND | 2,415.06AURA |
50,000,000VND | 12,075.32AURA |
100,000,000VND | 24,150.64AURA |
Bảng chuyển đổi số tiền AURA sang VND và VND sang AURA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AURA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang AURA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aura Finance phổ biến
Aura Finance | 1 AURA |
---|---|
![]() | $0.17USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹14.06INR |
![]() | Rp2,552.38IDR |
![]() | $0.23CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.55THB |
Aura Finance | 1 AURA |
---|---|
![]() | ₽15.55RUB |
![]() | R$0.92BRL |
![]() | د.إ0.62AED |
![]() | ₺5.74TRY |
![]() | ¥1.19CNY |
![]() | ¥24.23JPY |
![]() | $1.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AURA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AURA = $0.17 USD, 1 AURA = €0.15 EUR, 1 AURA = ₹14.06 INR, 1 AURA = Rp2,552.38 IDR, 1 AURA = $0.23 CAD, 1 AURA = £0.13 GBP, 1 AURA = ฿5.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
XLM chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001206 |
![]() | 0.0000001741 |
![]() | 0.000005208 |
![]() | 0.006127 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.00002582 |
![]() | 0.000115 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 2.86 |
![]() | 0.00000522 |
![]() | 0.09126 |
![]() | 0.06018 |
![]() | 0.02535 |
![]() | 0.0000001744 |
![]() | 0.04372 |
![]() | 0.0004971 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Aura Finance (AURA) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng AURA của bạn
Nhập số lượng AURA của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aura Finance hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aura Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aura Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aura Finance sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aura Finance sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aura Finance sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aura Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aura Finance (AURA)

Aura Crypto Price and Staking Guide: What Investors Need to Know in 2025
Discover Auras potential in 2025, learn profitable staking strategies, and compare it with competitors.

AURA Token: Viral Meme Coin on Solana Blockchain
AURA token is a meme coin on the Solana blockchain, quickly gaining popularity due to its unique cultural expression and viral spread on social media.