RavencoinRVN sang JPY:Chuyển đổi Ravencoin (RVN) sang Japanese Yen (JPY)

RVN/JPY: 1 RVN ≈ ¥2.12 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Ravencoin Thị trường hôm nay

Ravencoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ravencoin chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2.12. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,354,423,740.39 RVN, tổng vốn hóa thị trường của Ravencoin tính bằng JPY là ¥4,705,905,417,150.66. Trong 24h qua, giá của Ravencoin tính bằng JPY đã tăng ¥0.02141, biểu thị mức tăng +1.010000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ravencoin tính bằng JPY là ¥41.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.28.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RVN sang JPY

¥2.12+1.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RVN sang JPY là ¥2.12 JPY, với sự thay đổi +1.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RVN/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RVN/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Ravencoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RavencoinRVN/USDT
Giao ngay
$0.01479
-1.35%
logo RavencoinRVN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01474
-0.30%

The real-time trading price of RVN/USDT Spot is $0.01479, with a 24-hour trading change of -1.35%, RVN/USDT Spot is $0.01479 and -1.35%, and RVN/USDT Perpetual is $0.01474 and -0.30%.

Bảng chuyển đổi Ravencoin sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi RVN sang JPY

logo RavencoinSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1RVN
2.12JPY
2RVN
4.25JPY
3RVN
6.38JPY
4RVN
8.51JPY
5RVN
10.64JPY
6RVN
12.77JPY
7RVN
14.89JPY
8RVN
17.02JPY
9RVN
19.15JPY
10RVN
21.28JPY
100RVN
212.83JPY
500RVN
1,064.17JPY
1000RVN
2,128.34JPY
5000RVN
10,641.72JPY
10000RVN
21,283.45JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang RVN

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ravencoin
1JPY
0.4698RVN
2JPY
0.9396RVN
3JPY
1.4RVN
4JPY
1.87RVN
5JPY
2.34RVN
6JPY
2.81RVN
7JPY
3.28RVN
8JPY
3.75RVN
9JPY
4.22RVN
10JPY
4.69RVN
1000JPY
469.84RVN
5000JPY
2,349.24RVN
10000JPY
4,698.48RVN
50000JPY
23,492.43RVN
100000JPY
46,984.86RVN

Bảng chuyển đổi số tiền RVN sang JPY và JPY sang RVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RVN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang RVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ravencoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RVN = $0.01 USD, 1 RVN = €0.01 EUR, 1 RVN = ₹1.23 INR, 1 RVN = Rp224.21 IDR, 1 RVN = $0.02 CAD, 1 RVN = £0.01 GBP, 1 RVN = ฿0.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2148
logo BTCBTC
0.00002945
logo ETHETH
0.001172
logo FDUSDFDUSD
3.47
logo XRPXRP
1.24
logo USDTUSDT
3.47
logo BNBBNB
0.005003
logo SOLSOL
0.02125
logo USDCUSDC
3.47
logo SMARTSMART
838.18
logo DOGEDOGE
17.16
logo TRXTRX
11.38
logo STETHSTETH
0.001173
logo ADAADA
4.83
logo HYPEHYPE
0.07477
logo WBTCWBTC
0.00002951

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ravencoin (RVN) sang Japanese Yen (JPY)

01

Nhập số lượng RVN của bạn

Nhập số lượng RVN của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ravencoin hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ravencoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ravencoin sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ravencoin sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ravencoin sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ravencoin sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ravencoin sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ravencoin (RVN)

Tìm hiểu thêm về Ravencoin (RVN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.