PAX GoldPAXG sang IDR:Chuyển đổi PAX Gold (PAXG) sang Indonesian Rupiah (IDR)

PAXG/IDR: 1 PAXG ≈ Rp51,047,677.6 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

PAX Gold Thị trường hôm nay

PAX Gold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PAX Gold chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp51,047,677.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 280,171.72 PAXG, tổng vốn hóa thị trường của PAX Gold tính bằng IDR là Rp216,959,317,251,600,409.89. Trong 24h qua, giá của PAX Gold tính bằng IDR đã tăng Rp198,336.09, biểu thị mức tăng +0.390000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAX Gold tính bằng IDR là Rp53,413,397.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp45,300,774.93.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAXG sang IDR

Rp51,047,677.6+0.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAXG sang IDR là Rp51,047,677.6 IDR, với sự thay đổi +0.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PAXG/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAXG/IDR trong ngày qua.

Giao dịch PAX Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PAX GoldPAXG/USDT
Giao ngay
$3,366.71
+0.44%
logo PAX GoldPAXG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3,366.1
+0.46%

The real-time trading price of PAXG/USDT Spot is $3,366.71, with a 24-hour trading change of +0.44%, PAXG/USDT Spot is $3,366.71 and +0.44%, and PAXG/USDT Perpetual is $3,366.1 and +0.46%.

Bảng chuyển đổi PAX Gold sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi PAXG sang IDR

logo PAX GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PAXG
51,047,677.6IDR
2PAXG
102,095,355.2IDR
3PAXG
153,143,032.81IDR
4PAXG
204,190,710.41IDR
5PAXG
255,238,388.02IDR
6PAXG
306,286,065.62IDR
7PAXG
357,333,743.22IDR
8PAXG
408,381,420.83IDR
9PAXG
459,429,098.43IDR
10PAXG
510,476,776.04IDR
100PAXG
5,104,767,760.4IDR
500PAXG
25,523,838,802.03IDR
1000PAXG
51,047,677,604.07IDR
5000PAXG
255,238,388,020.35IDR
10000PAXG
510,476,776,040.7IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PAXG

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo PAX Gold
1IDR
0.0000000195PAXG
2IDR
0.0000000391PAXG
3IDR
0.0000000587PAXG
4IDR
0.0000000783PAXG
5IDR
0.0000000979PAXG
6IDR
0.0000001175PAXG
7IDR
0.0000001371PAXG
8IDR
0.0000001567PAXG
9IDR
0.0000001763PAXG
10IDR
0.0000001958PAXG
10000000000IDR
195.89PAXG
50000000000IDR
979.47PAXG
100000000000IDR
1,958.95PAXG
500000000000IDR
9,794.76PAXG
1000000000000IDR
19,589.52PAXG

Bảng chuyển đổi số tiền PAXG sang IDR và IDR sang PAXG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAXG sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000000 IDR sang PAXG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PAX Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAXG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAXG = $3,365.1 USD, 1 PAXG = €3,014.79 EUR, 1 PAXG = ₹281,128.53 INR, 1 PAXG = Rp51,047,677.6 IDR, 1 PAXG = $4,564.42 CAD, 1 PAXG = £2,527.19 GBP, 1 PAXG = ฿110,990.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002068
logo BTCBTC
0.0000002698
logo ETHETH
0.0000109
logo FDUSDFDUSD
0.03302
logo XRPXRP
0.01126
logo USDTUSDT
0.03295
logo BNBBNB
0.00004722
logo SOLSOL
0.0001987
logo USDCUSDC
0.03297
logo SMARTSMART
7.36
logo DOGEDOGE
0.1595
logo TRXTRX
0.109
logo STETHSTETH
0.00001089
logo ADAADA
0.04378
logo HYPEHYPE
0.0006709
logo WBTCWBTC
0.000000265

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PAX Gold (PAXG) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng PAXG của bạn

Nhập số lượng PAXG của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PAX Gold hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PAX Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PAX Gold sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PAX Gold sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PAX Gold sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PAX Gold sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi PAX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PAX Gold (PAXG)

Tìm hiểu thêm về PAX Gold (PAXG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.