GameFiGAFI sang USD:Chuyển đổi GameFi (GAFI) sang Đô la Mỹ (USD)

GAFI/USD: 1 GAFI ≈ $1.17 USD

Lần cập nhật mới nhất:

GameFi Thị trường hôm nay

GameFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GameFi chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $1.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,945,062.85 GAFI, tổng vốn hóa thị trường của GameFi tính bằng USD là $12,847,314.78. Trong 24h qua, giá của GameFi tính bằng USD đã tăng $0.01711, biểu thị mức tăng +1.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GameFi tính bằng USD là $352.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000000000000000024.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAFI sang USD

$1.17+1.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAFI sang USD là $1.17 USD, với sự thay đổi +1.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GAFI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAFI/USD trong ngày qua.

Giao dịch GameFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GameFiGAFI/USDT
Giao ngay
$1.17
+1.35%

The real-time trading price of GAFI/USDT Spot is $1.17, with a 24-hour trading change of +1.35%, GAFI/USDT Spot is $1.17 and +1.35%, and GAFI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GameFi sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi GAFI sang USD

logo GameFiSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1GAFI
1.16USD
2GAFI
2.33USD
3GAFI
3.49USD
4GAFI
4.66USD
5GAFI
5.82USD
6GAFI
6.99USD
7GAFI
8.15USD
8GAFI
9.32USD
9GAFI
10.48USD
10GAFI
11.65USD
100GAFI
116.54USD
500GAFI
582.7USD
1,000GAFI
1,165.4USD
5,000GAFI
5,827USD
10,000GAFI
11,654USD

Bảng chuyển đổi USD sang GAFI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo GameFi
1USD
0.858GAFI
2USD
1.71GAFI
3USD
2.57GAFI
4USD
3.43GAFI
5USD
4.29GAFI
6USD
5.14GAFI
7USD
6GAFI
8USD
6.86GAFI
9USD
7.72GAFI
10USD
8.58GAFI
1,000USD
858.07GAFI
5,000USD
4,290.37GAFI
10,000USD
8,580.74GAFI
50,000USD
42,903.72GAFI
100,000USD
85,807.44GAFI

Bảng chuyển đổi số tiền GAFI sang USD và USD sang GAFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GAFI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USD sang GAFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GameFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAFI = $1.17 USD, 1 GAFI = €1.05 EUR, 1 GAFI = ₹98.06 INR, 1 GAFI = Rp17,806.24 IDR, 1 GAFI = $1.59 CAD, 1 GAFI = £0.88 GBP, 1 GAFI = ฿38.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
30.4
logo BTCBTC
0.004382
logo ETHETH
0.138
logo XRPXRP
170.12
logo USDTUSDT
500.08
logo BNBBNB
0.6551
logo SOLSOL
3.04
logo USDCUSDC
500.05
logo SMARTSMART
99,080.53
logo STETHSTETH
0.1382
logo TRXTRX
1,499.56
logo DOGEDOGE
2,495.25
logo ADAADA
689.75
logo WBTCWBTC
0.004388
logo HYPEHYPE
13.22
logo XLMXLM
1,274.24

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GameFi (GAFI) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng GAFI của bạn

Nhập số lượng GAFI của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GameFi (GAFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.